ViettelStore
So sánh "Vivo Y02s 3GB/32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600×720(HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      Màn hình LCD 6.58", 60Hz.
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu"
    • Độ phân giải
      1080x2408 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.70%
    • Kích thước màn hình
      6.58"
    • Công nghệ cảm ứng
      Panda the final two1681,2.5D
    • Chipset
      MediaTek Helio P35
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      Snapdragon 665 8 nhân
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Unisoc T616 Octa-Core
    • Số nhân CPU
      CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz, tiến trình12nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      G57
    • RAM
      4GB
    • Camera sau
      8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
    • Camera trước
      5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
    • Camera sau
      Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
    • Camera trước
      13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
    • Camera sau
      Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Camera chụp chân dung B&W : 0.3MP + f/2.8; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 480p @30fps; Đèn Flash; Chế độ 50MP, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản
    • Camera trước
      8MP + f/2.0; Chân dung, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, chụp ảnh bằng chạm vân tay
    • Bộ nhớ trong
      32GB
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      128GB UFS 2.2
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      256GB
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS); 3 khe cắm thẻ
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM (Nano SIM) 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
    • Tính năng đặc biệt
      Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên, Mở khoá Google Smart; Kết nối OTG, sạc ngược
      • 2G
        2G GSM B3/5/8
      • 3G
        3G WCDMA B1/5/8
      • 4G
        4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
      • Wifi
        2.4GHz /5GHz
      • GPS
        GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 4G
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • GPS
      • Wifi
        2.4GHz, 5.0GHz
      • Bluetooth
        5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
        • Xem phim
          3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
        • Nghe nhạc
          AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
        • Ghi âm
        • Kích thước
          163.95x75.55x8.19mm
          • Kích thước
            164.4 mm x 75.6 mm x 8.1 mm
          • Trọng lượng
            182g
            • Trọng lượng
              ~189g (bao gồm pin)
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
            • Loại pin
              (TYP)
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Sạc pin nhanh
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
            • Loại pin
              Li-po; Sạc nhanh QC 2.0 18W