ViettelStore
So sánh "Nokia G11 Plus 3GB-32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+, 90Hz
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    màn hình tràn viền vô cực Infinity-V
  • Độ phân giải
    HD+
  • Kích thước màn hình
    6.5''
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720x1612
  • Kích thước màn hình
    6.6-inch
  • Chipset
    Unisoc T606
  • Số nhân CPU
    2xA75 & 6xA55 1.6G
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 850
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MT6762
  • Số nhân CPU
    4x A53 2.0GHz + 4x A53 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    50 MP AF + 2 MP cảm biến độ sâu với đèn flash
  • Camera trước
    8 MP; Chế độ làm đẹp, toàn cảnh
  • Camera sau
    50MP; Macro Chụp Cận Cảnh 2MP; Camera Xóa Phông 2MP
  • Camera trước
    5MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Loại Sim
    Nano SIM + Nano SIM + Micro SD
  • Số khe cắm sim
    3
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM (Nano-SIM)
      • Tính năng đặc biệt
        Quản lý Pin thông minh (AI Power)
        • GPS
          GPS/AGPS
        • Bluetooth
          5.0
        • Kết nối USB
          Type-C| 3.5mm; audio jack
          • 3G
            B1/2/4/5/8; HSPA+ (42Mbps DL, 11Mbps UL)
          • 4G
            B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41; Cat 4 DL 150Mbit/s, Cat5 UL 75Mbit/s
          • Wifi
            802.11a/b/g/n/ac, 2.4GHz&5GHz, Wi-Fi direct
          • GPS
            GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.1
          • Kết nối USB
            Type C
              • Xem phim
                1080P@30fps, MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9
              • Nghe nhạc
                AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV(Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
              • Kích thước
                164.8 x 75.9 x 8.55 mm
                • Kích thước
                  164.66 x 75.4 x 8.99 mm
                • Trọng lượng
                  192 g
                  • Trọng lượng
                    190g
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (typical)