ViettelStore
So sánh "OPPO Pad Air 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ tối đa 512GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    tối đa 1 TB
  • Camera sau
    8MP; F/2.0
  • Camera sau
    8 M P
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
    FHD (1920 x 1080) @30fps
  • Camera sau
    8 MP; FHD (1920 x 1080)@30fps; Tự động lấy nét
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
    FHD (1920 x 1080)@30fps
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Exynos 7885
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 + 1.8 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    UniSOC T618
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G52 MP2
  • RAM
    4 GB
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Ứng dụng khác
      Sạc nhanh 15W; Âm thanh vòm Dolby Atmos; Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tính năng Chia đôi màn hình (Multi-Active Window)
    • Hệ điều hành
      ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
      • Hệ điều hành
        Android 11
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 3G
        3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
      • 4G
        4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
      • GPS
        GPS, Glonass, Beidou, Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.0 (LE up to 2 Mbps)
      • Kết nối USB
        USB 2.0
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        2.4 + 5 GHz; Dual-band; Wifi 802.11 a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
      • GPS
        GPS, Glonass, Galileo, QZSS
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.0
      • Kết nối USB
        Type C USB 2.0
      • Kết nối khác
        Jack tai nghe 3.5 mm
      • Kích thước
        245.08 x 154.84 x 6.94 mm
      • Kích thước
        201.5 x 122.4 x 8.9 mm
      • Kích thước
        Dài 246.8 mm - Ngang 161.9 mm - Dày 6.9 mm
      • Loại màn hình
        LCD
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1200 x 2000
      • Kích thước màn hình
        10.36 inch
      • Công nghệ cảm ứng
        60Hz, Panda-MN228
      • Loại màn hình
        TFT
      • Màu màn hình
        16M
      • Độ phân giải
        Full HD 1920 x 1200 pixel
      • Kích thước màn hình
        8 inch
      • Loại màn hình
        TFT
      • Độ phân giải
        1200 x 1920 Pixels
      • Kích thước màn hình
        10.5"
      • Dung lượng Pin
        7100mAh (Typ)
      • Loại pin
        Typ; Sạc nhanh 18W
      • Dung lượng Pin
        4200 nAh
      • Dung lượng Pin
        7040 mAh
      • Loại pin
        Li-Po; Sạc nhanh 15W
      • Loại Sim
        Không
        • Loại Sim
          1 Nano SIM
        • Trọng lượng
          Khoảng 440g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          325g
        • Trọng lượng
          508 g