ViettelStore
So sánh "OPPO Pad Air 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB, Bộ nhớ khả dụng Khoảng 26 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
  • Camera sau
    8MP; F/2.0
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8MP
  • Camera trước
    5MP
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Exynos 7904
  • Số nhân CPU
    2 nhân 1.8 GHz & 6 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    G71 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ứng dụng khác
      Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
    • Hệ điều hành
      ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
    • Hệ điều hành
      Android 9.0 (Pie)
    • Hệ điều hành
      ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 3G
      3G UMTS
    • 4G
      4G LTE-A
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      Không
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      245.08 x 154.84 x 6.94 mm
    • Kích thước
      245.2 x 149.4 x 7.5 mm
    • Kích thước
      245.08 x 154.84 x 6.94 mm
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1200 x 2000
    • Kích thước màn hình
      10.36 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      60Hz, Panda-MN228
    • Loại màn hình
      TFT LCD
    • Màu màn hình
      16M
    • Độ phân giải
      1920 x 1280 pixels
    • Kích thước màn hình
      10.1 inch
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1200 x 2000
    • Kích thước màn hình
      10.36 inch
    • Dung lượng Pin
      7100mAh (Typ)
    • Loại pin
      Typ; Sạc nhanh 18W
    • Dung lượng Pin
      6150 mAh
    • Loại pin
      Lithium - Ion
    • Dung lượng Pin
      7100mAh
    • Loại pin
      Typ
    • Loại Sim
      Không
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Đàm thoại
    • Loại Sim
      Không
    • Trọng lượng
      Khoảng 440g (Bao gồm pin)
    • Trọng lượng
      470g
    • Trọng lượng
      Khoảng 440g (Bao gồm pin)