ViettelStore
So sánh "OPPO Pad Air 64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1200 x 2000
  • Kích thước màn hình
    10.36 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    60Hz, Panda-MN228
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 Pixels 90 Hz
  • Kích thước màn hình
    10.61"
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    1200 x 1920 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.5"
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Số nhân CPU
    8 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    UniSOC T618
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G52 MP2
  • RAM
    4 GB
  • Hệ điều hành
    ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
  • Hệ điều hành
    Android 12
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    8MP; F/2.0
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fpsHD 720p@30fps
  • Camera sau
    8 MP; FHD (1920 x 1080)@30fps; Tự động lấy nét
  • Camera trước
    5 MP
  • Quay phim
    FHD (1920 x 1080)@30fps
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    tối đa 1 TB
  • Loại Sim
    Không
    • Loại Sim
      1 Nano SIM
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS; GLONASS; BDS
    • Bluetooth
      v5.3
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      2.4 + 5 GHz; Dual-band; Wifi 802.11 a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
    • GPS
      GPS, Glonass, Galileo, QZSS
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.0
    • Kết nối USB
      Type C USB 2.0
    • Kết nối khác
      Jack tai nghe 3.5 mm
      • Ghi âm
      • Ghi âm
      • Ứng dụng khác
        Sạc nhanh 15W; Âm thanh vòm Dolby Atmos; Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tính năng Chia đôi màn hình (Multi-Active Window)
      • Kích thước
        245.08 x 154.84 x 6.94 mm
      • Kích thước
        Dài 250.38 mm - Ngang 157.98 mm - Dày 7.05 mm
      • Kích thước
        Dài 246.8 mm - Ngang 161.9 mm - Dày 6.9 mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 440g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        Nặng 445 g
      • Trọng lượng
        508 g
      • Dung lượng Pin
        7100mAh (Typ)
      • Loại pin
        Typ; Sạc nhanh 18W
      • Dung lượng Pin
        8000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 18 W
      • Dung lượng Pin
        7040 mAh
      • Loại pin
        Li-Po; Sạc nhanh 15W