ViettelStore
So sánh "Masstel Lux 20 4G"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    2000 số
  • Bộ nhớ trong
    128MB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
    • Bộ nhớ trong
      24MB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      16GB
      • Camera sau
        0.3 MP, Đèn Flash
        • Chipset
          T107
        • RAM
          48MB
        • Chipset
          Mediatek MT6260A
        • Chipset
          UIS8910
        • RAM
          16MB
        • Xem phim
          Có (Từ thẻ nhớ)
        • Nghe nhạc
          Có (Từ thẻ nhớ)
        • Nghe nhạc
          MP3 player
        • Xem phim
          Có (Từ thẻ nhớ)
        • Nghe nhạc
          Có (Từ thẻ nhớ)
        • 2G
          900/1800MHz
        • 3G
          900/2100 MHz
        • 4G
          B1/ 3/ 7/ 8/ 20
        • GPS
        • Kết nối USB
          Type C
        • 2G
          GMS
        • Kết nối USB
          microUSB 2.0
        • 2G
          GSM 900/1800MHz
        • 4G
          LTE: B1/ 3/ 5/ 7/ 8/ 20
        • Bluetooth
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Kích thước
          126.5 * 53.8 * 13.4 mm
        • Kích thước
          120.8 x 53.5 x 13.8 mm
        • Kích thước
          125.9 x 57.1 x 15.3mm
        • Màu màn hình
          16.7M
        • Chuẩn màn hình
          QVGA
        • Độ phân giải
          240*320
        • Kích thước màn hình
          2.4″
        • Loại màn hình
          TFT
        • Độ phân giải
          QVGA (240 x 320 Pixels)
        • Kích thước màn hình
          2.4 inch
        • Công nghệ cảm ứng
          Không
        • Loại màn hình
          QVGA
        • Màu màn hình
          260K
        • Độ phân giải
          220 * 176
        • Kích thước màn hình
          2.0″
        • Dung lượng Pin
          1800mAh
        • Loại pin
          Li-ion
        • Dung lượng Pin
          1020 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          2000mAh
        • Loại pin
          Li-ion; Pin có thể tháo rời; Thời gian chờ: 17 ngày; Thời gian đàm thoại: 6-8 giờ; Thời gian sạc đầy: 3-4 giờ;
        • Loại Sim
          2 nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          Sim thường
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
          • Tính năng đặc biệt
            FM radio, Đèn pin
            • Trọng lượng
              137.6g
              • Trọng lượng
                146.2 g (kèm pin)