ViettelStore
So sánh "Masstel Lux 20 4G"
Chi tiết so sánh
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    QVGA
  • Độ phân giải
    240*320
  • Kích thước màn hình
    2.4″
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    QVGA (240 x 320 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    2.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Không
  • Loại màn hình
    LCD IPS
  • Độ phân giải
    720x1,520 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • Chipset
    T107
  • RAM
    48MB
  • Chipset
    Mediatek MT6260A
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E; Quad-core ARM CortexTM A53 1.4GHz
  • RAM
    2GB
    • Camera sau
      0.3 MP, Đèn Flash
    • Camera sau
      5.0Mp; Flash
    • Camera trước
      2.0Mp
    • Danh bạ
      2000 số
    • Bộ nhớ trong
      128MB
    • Thẻ nhớ ngoài
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      32GB
      • Bộ nhớ trong
        32GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        128GB
      • Loại Sim
        2 nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Sim thường
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
        • Tính năng đặc biệt
          FM radio, Đèn pin
        • Tính năng đặc biệt
          Touchscreen, GPS, Wifi, Radio, Bluetooth
        • 2G
          900/1800MHz
        • 3G
          900/2100 MHz
        • 4G
          B1/ 3/ 7/ 8/ 20
        • GPS
        • Kết nối USB
          Type C
        • 2G
          GMS
        • Kết nối USB
          microUSB 2.0
        • 2G
        • 3G
        • 4G
        • Wifi
          Modulation mode: BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/DSSS/OFDM/ CCK (WIFI b/g/n) B: max16 dBm+/-2dB G: max 13 dBm +/-2dB N20: max 13 dBm +/-2dB
        • Bluetooth
          Version:V4.2 Modulation mode:GFSK/π/4-DQPSK/ 8-DPSK Max. Of Transmit power: 4dBm+/-2dBm Antenna gain: 2.8dBi Channel spacing:1MHz
        • Xem phim
          Có (Từ thẻ nhớ)
        • Nghe nhạc
          Có (Từ thẻ nhớ)
        • Nghe nhạc
          MP3 player
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          MP3, MIDI, AAC, WAV
        • Ghi âm
        • Kích thước
          126.5 * 53.8 * 13.4 mm
        • Kích thước
          120.8 x 53.5 x 13.8 mm
        • Kích thước
          148*72.3*9.9mm
        • Trọng lượng
          137.6g
          • Trọng lượng
            165.5g
          • Dung lượng Pin
            1800mAh
          • Loại pin
            Li-ion
          • Dung lượng Pin
            1020 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            2950mAh/3020mAh
          • Loại pin
            NiMH; (min/typ)