ViettelStore
So sánh "Vivo Y22s"
  • Vivo Y22s

    Vivo Y22s

    4.790.000 ₫
    Khách hàng chọn 1 trong 2 khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1: Trả góp 0% trên giá 4.790.000đ

    Khuyến mại 2: Trợ giá lên đời 4G giảm 1.200.000đ (Đã trừ vào giá)

    Ưu đãi thêm:
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
  • Realme 6 (4GB/128GB)

    Realme 6 (4GB/128GB)

    5.990.000 ₫
  • OPPO Reno8 T

    OPPO Reno8 T

    6.590.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 7.190.000đ (Không áp dụng kèm giá giảm)
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      50MP+2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash
    • Camera trước
      8MP; f/2.0 (8MP)
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Mediatek Helio G90T 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G76 MC4
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, WMV
      • Nghe nhạc
        AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
      • Ghi âm
        Không
        • 2G
          B3/5/8
        • 3G
          B1/5/8
        • 4G
          B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41(194M)
        • Wifi
          2.4GHz /5GHz
        • GPS
          Hỗ trợ
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • Kết nối USB
          Type-C
        • 4G
          Hỗ trợ 4G
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          BDS, A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          LE, A2DP, v5.0
        • Kết nối USB
          USB Type-C
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Kích thước
          164.30×76.10×8.38mm
        • Kích thước
          Dài 162.1 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.9 mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Loại màn hình
          LCD
        • Độ phân giải
          1612x720 (HD+)
        • Kích thước màn hình
          6.55"
        • Công nghệ cảm ứng
          Cảm ứng điện dung đa điểm
        • Loại màn hình
          IPS LCD
        • Độ phân giải
          Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
        • Kích thước màn hình
          6.5"
        • Loại màn hình
          AMOLED
        • Màu màn hình
          16 triệu màu
        • Độ phân giải
          1080 x 2400 (FHD+)
        • Kích thước màn hình
          6.4 inch, màn hình đục lỗ
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (TYP)
        • Loại pin
          18W
        • Dung lượng Pin
          4300 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)
        • Số khe cắm sim
          Hai SIM hai sóng (DSDS)
        • Loại Sim
          2 Nano SIM
        • Loại Sim
          Nano Sim
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID, Mở khoá vân tay cạnh viền, Mặt kính 2.5D, Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Không gian trò chơi, Nhân bản ứng dụng, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi
              • Trọng lượng
                192g
              • Trọng lượng
                191 g
              • Trọng lượng
                Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)