ViettelStore
So sánh "Vivo Y16 4GB/128GB"
  • Vivo Y16 4GB/128GB

    Vivo Y16 4GB/128GB

    3.790.000 ₫
    - Trợ giá lên đời 4G giảm 700.000đ (Đã trừ vào giá)

    Ưu đãi thêm:
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
  • OPPO A57 4/128GB

    OPPO A57 4/128GB

    4.990.000 ₫
  • Xiaomi Redmi Note 12 (8+128)

    Xiaomi Redmi Note 12 (8+128)

    3.990.000 ₫
    ƯU ĐÃI THANH TOÁN/TRẢ GÓP
    - Trả góp 0% trên giá 4.290.000
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Trả góp mất lãi trên giá giảm cuối

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Bảo hành chính hãng 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Số nhân CPU
    8 cores, lên đến 2.3 GHZ
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Snapdragon® 685
  • Số nhân CPU
    8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm Adreno™ 610
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP)
  • Camera sau
    13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP, F/2.0
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
  • Camera trước
    13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
    • Tính năng đặc biệt
      Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
    • Loại Sim
      2 SIM Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      2G GSM
    • 3G
      3G WCDMA
    • 4G
      4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
    • GPS
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GLONASS; GPS; GALILEO
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • Nghe nhạc
      SBC, AAC, APTX HD, LDAC
    • Xem phim
      3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
    • Nghe nhạc
      M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      163.95x75.55x8.19mm
    • Kích thước
      163.7 x 75 x 7.99 mm
    • Kích thước
      Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
    • Trọng lượng
      183g
    • Trọng lượng
      Khoảng 187g (Bao gồm pin)
    • Trọng lượng
      183.5 g
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (TYP)
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      (Typ)
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
    • Loại pin
      Li-Po