ViettelStore
So sánh "Vivo Y16 4GB/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
    • Chipset
      MediaTek Helio P35
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Exynos 850, tiến trình 8nm
    • Số nhân CPU
      4 x 2.0GHz + 4 x 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
      • Camera trước
        5MP; f/2.2 (5MP)
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; Siêu cận (Macro); Bộ lọc màu; Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
      • Camera trước
        13 MP ƒ/2.2; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; Quay video Full HD; Góc rộng (Wide); Quay video HD; Xóa phông; Bộ lọc màu; Chụp đêm
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          1 Thẻ Nhớ Micro SD
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 1 TB
            • Tính năng đặc biệt
              Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
              • Loại Sim
                2 SIM Nano
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
              • Số khe cắm sim
                2
                • 2G
                  2G GSM
                • 3G
                  3G WCDMA
                • 4G
                  4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
                • GPS
                • Wifi
                  2.4GHz/5GHz
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 4G
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GLONASS; GPS; BEIDOU
                • Bluetooth
                  5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
                  • Nghe nhạc
                    FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định
                    • Kích thước
                      163.95x75.55x8.19mm
                    • Kích thước
                      Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
                      • Trọng lượng
                        183g
                      • Trọng lượng
                        195 g
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          (TYP)
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh; 15 W
                        • Loại pin
                          Li-Po