ViettelStore
So sánh "iPhone 14 Pro Max 1TB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    1 TB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    1 TB
  • Camera sau
    Chính 48 MP cho độ phân giải lên đến 4 lần & Phụ 12 MP, 12 MP (2x Tele), Cảm biến bốn điểm ảnh; Pixel quad 2,44 µm; Điểm ảnh đơn 1,22 µm; khẩu độ ƒ/1,78; 100% điểm ảnh lấy nét; thấu kính 7 thành phần; OIS cảm biến thay đổi (thế hệ thứ 2)
  • Camera sau
    Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP; 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash; AI Camera Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Nhãn dán (AR Stickers); Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang họ
  • Camera trước
    10 MP & 4 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm; Flash màn hình Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Camera trước
    TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Chipset
    Apple A16 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân hiệu suất cao
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1
  • Số nhân CPU
    8 nhân; 1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 670
  • RAM
    12 GB
  • Chipset
    17 Pro 3nm GPU 6 lõI
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU 6 lõi
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    Các định dạng được hỗ trợ bao gồm HEVC, H.264 và ProRes
  • Nghe nhạc
    Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
  • Xem phim
    3GP; AVI; FLV; MKV; MP4
  • Nghe nhạc
    AAC AMR; APE; FLAC; M4A; Midi; MP3; OGG; WAV
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
    • Wifi
      WiFi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • GPS
      BEIDOU; GALILEO GLONASS GPS; QZSS
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax , Wi-Fi MIMO
    • Bluetooth
      v5.2
    • Kết nối USB
      Type-C; Kết nối khác NFC , OTG
    • Wifi
      Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
    • GPS
      GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.3
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Kích thước
      6.33 x 3.05 x 0.31 inches (160.78 x 77.47 x 7.87 mm)
    • Kích thước
      Dài 155.1 mm - Ngang 130.1 mm - Dày 6.3 mm
    • Kích thước
      146,6 x 70,6 x 8,25 mm
    • Loại màn hình
      OLED
    • Độ phân giải
      2778 x 1.284 pixels
    • Kích thước màn hình
      6.7''
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Ceramic Shield
    • Loại màn hình
      Dynamic AMOLED 2X
    • Chuẩn màn hình
      Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) & Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Độ sáng tối đa 1200 nits; Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
    • Loại màn hình
      Dynamic Island, Màn hình HDR
    • Màu màn hình
      Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
    • Chuẩn màn hình
      Màn hình Super Retina XDR; OLED
    • Độ phân giải
      2556 x 1179 Pixel
    • Kích thước màn hình
      6.1"
    • Công nghệ cảm ứng
      Ceramic Shield
    • Dung lượng Pin
      4323 mAh; 20 W; Sạc không dây Qi lên đến 7,5 W; Tiết kiệm pin; Sạc pin nhanh; Sạc không dây MagSafe lên đến 15 W
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      4400 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Sạc không; dây Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
    • Dung lượng Pin
      3274 mAh
    • Loại pin
      Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano SIM & eSIM
    • Số khe cắm sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Loại Sim
      SIM kép (nano SIM và eSIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Dynamic Island; Cảm biến va chạm (Crash Detection); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt , Mở khoá vân tay cạnh viền; Báo rung khi kết nối cuộc gọi; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Loa kép; Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Trợ lý ảo Samsung Bixby ;Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger);
    • Tính năng đặc biệt
      Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
    • Trọng lượng
      240 g
    • Trọng lượng
      263g
    • Trọng lượng
      187 gram