ViettelStore
So sánh "iPhone 14 Pro 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    256GB
    • Camera sau
      Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP; khẩu độ ƒ/1.78; ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến thế hệ thứ hai; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét; Zoom quang học 3x; zoom quang học 2x; Phạm vi zoom quang học 6x; zoom kỹ thuật số lên đến 15x; Nắp ống kính tinh thể sapphire; Đèn flash True Tone thích ứng; Động cơ quang tử; Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu; Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono)
    • Camera trước
      12 MP Ultra Wide: 13 mm; khẩu độ ƒ/2.2 và trường nhìn 120 °; thấu kính sáu thấu kính; 100% điểm ảnh lấy nét; Toàn cảnh (lên đến 63MP); Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng) 12MP Tele 2x (được kích hoạt bởi cảm biến quad-pixel): 48 mm, khẩu độ ƒ/1,78, ổn định hình ảnh quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét
    • Camera sau
      Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Chuyên nghiệp (Pro), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm
    • Camera trước
      10 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
      • Chipset
        Apple A16 Bionic
      • Số nhân CPU
        CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 5 nhân
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Exynos 2100 8 nhân
      • Số nhân CPU
        1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G78 MP14
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          HDR với Dolby Vision, HDR10 và HLG
        • Nghe nhạc
          AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
        • Nghe nhạc
          Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
          • 5G
            5G (sub ‑ 6 GHz và mmWave) với 4x4 MIMO 8
          • Wifi
            Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO; Wi-Fi MIMO
          • GPS
            GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou), La bàn điện tử, Wifi, Di động, iBeacon microlocation
          • Bluetooth
            5.3
          • 4G
            Hỗ trợ 5G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
          • GPS
            BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
          • Bluetooth
            v5.0, apt-X, A2DP
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Kích thước
              5.81 x 2.81 x 0.31 inches (Chiều cao 147.5 x Bề rộng 71.5 x Chiều sâu 7.85 mm)
            • Kích thước
              Dài 161.5 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 7.8 mm
              • Loại màn hình
                OLED
              • Độ phân giải
                2556 x 1179 pixel; 460 ppi
              • Kích thước màn hình
                6.1"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Ceramic Shield
              • Chuẩn màn hình
                Full HD+
              • Độ phân giải
                (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.7"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
                • Dung lượng Pin
                  3200 mAh; 20 W; Sạc pin nhanh; Sạc không dây; Tiết kiệm pin; Sạc không dây MagSafe
                • Loại pin
                  Li-Ion
                • Dung lượng Pin
                  4800 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                  • Loại Sim
                    1 Nano SIM & 1 eSIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Crash Detection (Phát hiện va chạm); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần sáng màn hình, Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio, Âm thanh AKG, Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC), Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi
                          • Trọng lượng
                            206 g
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 201 g