ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A04 (3/32GB)"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    Camera 50MP; Camera Xóa Phông 2MP
  • Camera trước
    5MB
  • Camera sau
    Camera sau 13MP + 2MP độ sâu trường ảnh + 2MP macro, đèn flash
  • Camera trước
    Camera trước 5MP + Chế độ chụp đêm, Chế độ chân dung, HDR
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Chipset
    Helio P35
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Unisoc 9863A1 Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    4 GB
    • Wifi
      WIFI 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB với OTG
    • 3G
      B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
    • 4G
      B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
    • GPS
      GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1, NFC
    • Kết nối USB
      USB Type-C
      • Kích thước
        169.2mm x 77.98mm x 8.6mm
      • Kích thước
        167.91*76.5*8.45mm
      • Loại màn hình
        màn hình tràn viền vô cực Infinity-V
      • Độ phân giải
        HD+
      • Kích thước màn hình
        6.5''
      • Loại màn hình
        Màn h̀nh giọt nước
      • Chuẩn màn hình
        HD+
      • Kích thước màn hình
        6.7”
      • Chuẩn màn hình
        HD+
      • Độ phân giải
        720 x 1600 pixel
      • Kích thước màn hình
        6.75-inch; 90Hz
      • Dung lượng Pin
        5000mAh,
      • Dung lượng Pin
        5050 mAh
      • Loại pin
        Pin liền; sạc 10W (5V2A)
      • Dung lượng Pin
        5010mAh (typical)
        • Loại Sim
          Nano
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          2 SIM (Nano-SIM)
        • Số khe cắm sim
          2
        • Tính năng đặc biệt
          Quản lý Pin thông minh (AI Power)
              • Trọng lượng
                200gram
              • Trọng lượng
                190g