ViettelStore
So sánh "Vivo V25e "
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    SUPER AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỷ màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inches - Tần số quét 120 Hz
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 765G
  • Số nhân CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân; Tối đa 2.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mail-G68 MC4
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    64MP OIS + Xoá Phông 2MP + Siêu Cận 2MP; f/1.79 Xoá Phông f/2.4 Siêu Cận f/2.4; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    32MP FF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera sau
    48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
  • Camera trước
    32 MP (IMX616), F/2.4
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 64 MP ƒ/1.7 PDAF + Camera góc siêu rộng 8 MP ƒ/2.2 Zoom quang lai 2X và Zoom kỹ thuật số 20X + Tele 32 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Chụp đêm, chụp chân dung, chụp chuyên nghiệp, Google Lens
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Đang cập nhật
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
    • Tính năng đặc biệt
      OTG; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Con quay hồi chuyển; Cảm biến áp kế
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 thẻ nhớ
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/B5/B8
    • 4G
      B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41(194M)
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • GPS
      Hỗ trợ
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      5.1
    • GPRS/EDGE
      Đang cập nhật
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • Wifi
      Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
      GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      USB Type-C
      • Xem phim
        3GP, MP4
      • Nghe nhạc
        MP3
      • Ghi âm
        • Kích thước
          159.20×74.20×7.79mm
        • Kích thước
          160.2 x 73.2 x 7.7 mm
        • Kích thước
          162.43 x 74.19 x 7.99 mm
        • Trọng lượng
          183g
        • Trọng lượng
          Khoảng 161g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          Khoảng 185 g (Bao gồm pin)
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh (typ); Siêu sạc nhanh superVOOC 67 W