ViettelStore
So sánh "Vivo V25e "
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39"
  • Loại màn hình
    Display AMOLED
  • Màu màn hình
    DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.67 "
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 730; 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 6nm
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    64MP OIS + Xoá Phông 2MP + Siêu Cận 2MP; f/1.79 Xoá Phông f/2.4 Siêu Cận f/2.4; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    32MP FF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 8 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu Chụp ảnh nâng cao; Siêu cận (Macro); Góc rộng (Wide); Làm đẹp; Xoá phông; Quay chậm (Slow Motion); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro)
  • Camera trước
    20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; A.I Camera; Quay video Full HD; Làm đẹp (Beautify); Làm đẹp khi Livestream; Nhận diện khuôn mặt
  • Camera sau
    Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
  • Camera trước
    16MP f/2.45
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Google Assistant; Đèn pin; Chặn cuộc gọi; Ghi âm cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Nhân bản ứng dụng
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    02
  • Loại Sim
    Nano
  • 2G
    B2/3/5/8
  • 3G
    B1/B5/B8
  • 4G
    B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41(194M)
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • GPS
    Hỗ trợ
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 3G
    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi 6
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    USB-C
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      Midi; AMR; MP3; WAV; AAC; OGG; FLAC
    • Ghi âm
      • Kích thước
        159.20×74.20×7.79mm
      • Kích thước
        Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
      • Kích thước
        162.9mm × 76mm × 7.9mm
      • Trọng lượng
        183g
      • Trọng lượng
        178 g
      • Trọng lượng
        187g
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po; Sạc nhanh Quick Charge 3.0
        • Dung lượng Pin
          5,000mAh; Sạc turbo 67W
        • Loại pin
          Li-Po