ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400*1080
  • Kích thước màn hình
    6.67''
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz ; 1000 nits; Corning®️ Gorilla®️ Glass Victus™
    • Chipset
      MediaTek Helio G99
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Meida Tek Dimensity 1200-Ultra; Tốc độ tối đa 3.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      TBC
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64MP OIS + Xoá Phông 2MP + Siêu Cận 2MP; f/1.79 Xoá Phông f/2.4 Siêu Cận f/2.4; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
      • Camera trước
        32MP FF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
      • Camera sau
        108MP+8MP+5MP ; 4K 3840x2160 ở tốc độ 30 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 60 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 30 fps; 720p 1280x720 ở tốc độ 30 fps, Hỗ trợ đền flash; Audio zoom Một chạm AI camera Cinematic video filters HDR video Pro Time-lapse Chế độ Video pro
      • Camera trước
        16MP ; Sellfie chế độ ban đêm
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512G
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
              • Loại Sim
                Nano
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/B5/B8
                • 4G
                  B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41(194M)
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • GPS
                  Hỗ trợ
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                • 5G
                • Wifi
                  Wifi a/b/g/n/ac/ax 2.4Ghz + 5ghz
                • GPS
                  GPS: L1+L5 | Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | QZSS:L1+L5
                • Bluetooth
                  Bluethooth 5.2
                • Kết nối USB
                  Type C
                    • Xem phim
                      MP4, AVI
                    • Nghe nhạc
                      MP3, OGG, FLAC, MIDI
                    • Ghi âm
                      Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
                      • Kích thước
                        159.20×74.20×7.79mm
                      • Kích thước
                        Dài 164.1mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.8 mm
                        • Trọng lượng
                          183g
                        • Trọng lượng
                          203g
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-po; Sạc siêu nhanh 67W
                              • Vivo V25e
                                Vivo V25e
                              • Xiaomi 11T 5G 8/128GB
                                Xiaomi 11T 5G 8/128GB