ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Chipset
        MediaTek Helio G99
      • RAM
        8GB
          • Camera sau
            64MP OIS + Xoá Phông 2MP + Siêu Cận 2MP; f/1.79 Xoá Phông f/2.4 Siêu Cận f/2.4; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
          • Camera trước
            32MP FF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
              • Bộ nhớ trong
                128GB
                  • Tính năng đặc biệt
                    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
                      • Loại Sim
                        Nano
                      • Số khe cắm sim
                        2
                          • 2G
                            B2/3/5/8
                          • 3G
                            B1/B5/B8
                          • 4G
                            B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41(194M)
                          • Wifi
                            2.4GHz, 5GHz
                          • GPS
                            Hỗ trợ
                          • Bluetooth
                            Bluetooth 5.2
                          • Kết nối USB
                            Type-C
                              • Kích thước
                                159.20×74.20×7.79mm
                                  • Trọng lượng
                                    183g
                                      • Vivo V25e
                                        Vivo V25e