ViettelStore
So sánh "Redmi A1 (2+32)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    5000mah, sạc nhanh 10w
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.52"
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1520 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.22 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.71" - Tần số quét 60 Hz
  • Chipset
    MediaTek MT6761 4 nhân (Helio A22)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8300
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    Octa-Core
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ QVGA
  • Camera trước
    5MP camera selfie
  • Camera sau
    12.0 MP
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 1TB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    3 ( 2 sim nano+thẻ nhớ micro SD)
  • Loại Sim
    2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
      • 4G
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        MicroSD
      • Wifi
        802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi direct
      • GPS
        GPS, A-GPS, GLONASS, BDS
      • Bluetooth
        Bluetooth 4.2
      • GPRS/EDGE
      • 2G
        GSM: B2/3/5/8
      • 3G
        WCDMA: B1/5/8
      • 4G
        LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
      • Wifi
        802.11a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        Micro USB
          • Xem phim
          • Nghe nhạc
          • Kích thước
            164.9mm x 76.75mm x 9.09mm,
          • Kích thước
            156.3 x 75.4 x 9.4 mm
          • Kích thước
            Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
          • Trọng lượng
            Trọng lượng: 192g
          • Trọng lượng
            190 g
          • Trọng lượng
            192 g
            • Thời gian bảo hành
              18 tháng
              • Dung lượng Pin
                5000mah, sạc nhanh 10w
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh
              • Loại pin
                Li-Po
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh; 10 W
              • Loại pin
                Li-Po