ViettelStore
So sánh "Nokia C31 3GB-32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Màn h̀nh giọt nước
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Kích thước màn hình
    6.7”
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1544 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.35 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính Cường Lực
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.71" - Tần số quét 60 Hz
  • Chipset
    Unisoc 9863A1 Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Snapdragon 439
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Camera sau 13MP + 2MP độ sâu trường ảnh + 2MP macro, đèn flash
  • Camera trước
    Camera trước 5MP + Chế độ chụp đêm, Chế độ chân dung, HDR
  • Camera sau
    13 MP và 2 MP (2 camera)
  • Camera trước
    8.0 MP
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
    • Tính năng đặc biệt
      Hộp trò chơi 7.0 Jovi, chia màn hình
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
    • Wifi
      WIFI 802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB với OTG
    • Wifi
      802.11 b/g/n, 2.4G
    • GPS
    • Bluetooth
      4.0
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      MicroUSB
    • 2G
      GSM: B2/3/5/8
    • 3G
      WCDMA: B1/5/8
    • 4G
      LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
    • Wifi
      802.11a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ghi âm
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Kích thước
        169.2mm x 77.98mm x 8.6mm
      • Kích thước
        159.43 × 76.77 × 8.92mm
      • Kích thước
        Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
      • Trọng lượng
        200gram
      • Trọng lượng
        190.5g
      • Trọng lượng
        192 g
      • Dung lượng Pin
        5050 mAh
      • Loại pin
        Pin liền; sạc 10W (5V2A)
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 10 W
      • Loại pin
        Li-Po