ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    90Hz, LCD; Kính cường lực Panda
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
    • Loại màn hình
      OLED
    • Độ phân giải
      2400x1080
    • Kích thước màn hình
      6.67"
    • Công nghệ cảm ứng
      120hz; Glass 5
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
      • Chipset
        Snapdragon 695
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali G75
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        50 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/1.8 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP; F/2.0
        • Camera sau
          108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
        • Camera trước
          16MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
          • Danh bạ
            Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
          • Bộ nhớ trong
            128GB
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1TB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Vân tay, Khuôn mặt
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
              • Loại Sim
                Nano sim
              • Số khe cắm sim
                2 sim
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
              • GPS
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                • GPS
                • Bluetooth
                • Kết nối USB
                  Có - USB C
                    • Xem phim
                    • Nghe nhạc
                    • Kích thước
                      163.4 x 75.03 x 7.99 mm
                      • Kích thước
                        164x76x8 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          202g
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (Typ);
                        • Loại pin
                          Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
                          • Dung lượng Pin
                            5000mah
                          • Loại pin
                            Li-ion; Super charge 67W