ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    90Hz, LCD; Kính cường lực Panda
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Loại màn hình
    Màn hình LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    "Độ phân giải: 1080x2400 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.5% Độ sáng màn hình tối đa: 600 nits"
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    TM 2.5D
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MTK Dimensity 700 5G
  • Số nhân CPU
    CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57
  • RAM
    8GB LPDDR4X
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    6 GB
  • Camera sau
    50 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/1.8 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP; F/2.0
  • Camera sau
    Camera chính: 48MP + f/1.8; Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận 4cm : 2MP + f/2.4; Hỗ trợ quay video chống rung UIS; Hỗ trợ quay video siêu chống rung UIS Max; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/120fps; 120fps @ 720fps; Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu; Đèn Flash
  • Camera trước
    16MP + f/2.1; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Siêu chụp đêm; Flash màn hình
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5MP, 5MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps; Đèn Flash, HDR Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Lấy nét theo pha (PDAF), Xóa phông Toàn cảnh (Panorama)
  • Camera trước
    20 MP; F2.2; Quay video Full HD, HDR
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB UFS 2.1
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay cạnh bên
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • GPS
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      2.4GHz, 5.0HGz
    • 5G
    • GPS
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 2G
      GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
    • 3G
      B1(2100),B2(1900),B5(850),B8(900)
    • 4G
      B1(2100),B2(1900),B3(1800),B5(850),B7(2600),B8(900),B20(800),B28(700); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
    • GPS
      GLONASS, A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
      • Xem phim
        .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
      • Nghe nhạc
        AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
      • Kích thước
        163.4 x 75.03 x 7.99 mm
      • Kích thước
        162.5mm - 74.8mm - 8.5mm
      • Kích thước
        Dài 158.9 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 8.4 mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 187g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        185g bao gồm pin
      • Trọng lượng
        184 g
          • Thời gian bảo hành
            12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            5000mAh (Typ);
          • Loại pin
            Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            Li-po; Sạc nhanh 18W
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion, Sạc pin nhanh