ViettelStore
So sánh "OPPO A77s"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    90Hz, LCD; Kính cường lực Panda
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Màu màn hình
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    2408*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.58"
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    50 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/1.8 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    8 MP; F/2.0
  • Camera sau
    Sau 50MP+2MP+2MP ; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)+ f/2.4 (2MP)
  • Camera trước
    Trước 16MP; f/2.0
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
        • Loại Sim
          Nano
        • Số khe cắm sim
          Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
        • Loại Sim
          nano
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          Nano Sim
        • 2G
          GSM: 850/900/1800/1900
        • 3G
          WCDMA: 850/900/2100
        • 4G
          LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • GPS
        • Wifi
          2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          5.0
        • Kết nối USB
          Type-C
        • 2G
          B2/3/5/8
        • 3G
          B1/5/8
        • 4G
          B1/3/5/7/8/20/28; B38/40/41(194M)
        • GPS
          Hỗ trợ
        • Wifi
          2.4GHz /5GHz
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • Kết nối USB
          Type-C
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Kích thước
          163.4 x 75.03 x 7.99 mm
        • Kích thước
          164.3*76.1*8.28mm
        • Kích thước
          Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
        • Trọng lượng
          Khoảng 187g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          188g
        • Trọng lượng
          Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ);
        • Loại pin
          Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 33W
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (TYP)
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)