ViettelStore
So sánh "OPPO A17"
  • OPPO A17

    OPPO A17

    3.190.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • Nokia 5.3 3GB-64GB

    Nokia 5.3 3GB-64GB

    2.890.000 ₫
  • Realme C51 (6/256GB)

    Realme C51 (6/256GB)

    3.990.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 4.290.000đ (Không áp dụng kèm giá giảm)
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      50 MP (chính) + VGA; F/1.8 + F/2.8; Đèn flash sau
    • Camera trước
      5 MP; F/2.2
    • Camera sau
      Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP
      • Chipset
        Helio G35, tối đa 2.3GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320@680MHz
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Snapdragon 665 8 nhân
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        3 GB
          • Xem phim
            3GP, MP4, AVI, WMV
          • Nghe nhạc
            MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
          • Ghi âm
            Không
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.3
            • 4G
              Hỗ trợ 4G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v4.2
            • Kết nối USB
              USB Type-C
              • Kích thước
                164.2 x 75.6 x 8.3 mm
              • Kích thước
                Dài 164.3 mm - Ngang 76.6 mm - Dày 8.5 mm
                • Loại màn hình
                  LCD; Kính cường lực Panda
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  720 x 1612 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.56 inch
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  HD+ (720 x 1600 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.55"
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    Typ
                  • Dung lượng Pin
                    4000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                    • Loại Sim
                      Nano
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                              • Trọng lượng
                                Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                              • Trọng lượng
                                185 g