ViettelStore
So sánh "iPad Gen 10 WIFI 256GB"
  • iPad Gen 10 WIFI 256GB

    iPad Gen 10 WIFI 256GB

    13.690.000 ₫
    - Giảm thêm 200,000đ cho khách hàng đổi 1,000 điểm Viettel++ (Không áp dụng kèm chương trình trả góp), Chi tiết TẠI ĐÂY

    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khách hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Trả góp 0% trên giá khuyến mại qua Công ty tài chính
    - Miễn phí trả góp kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng trên giá khuyến mại
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 500,000đ cho Apple Pencil/Smart Keyboard/Magic Keyboard khi mua kèm iPad
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • iPad Air (2020) Cellular 64GB

    iPad Air (2020) Cellular 64GB

    19.990.000 ₫
  • iPad Air (Gen 5) WIFI 5G 64GB

    iPad Air (Gen 5) WIFI 5G 64GB

    17.490.000 ₫
    - Giảm thêm 200,000đ cho khách hàng đổi 1,000 điểm Viettel++ (Không áp dụng kèm chương trình trả góp), Chi tiết TẠI ĐÂY

    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khách hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Trả góp 0% trên giá 18.290.000đ qua Công ty tài chính
    - Miễn phí trả góp kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng trên giá 18.290.000đ
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 500,000đ cho Apple Pencil/Smart Keyboard/Magic Keyboard khi mua kèm iPad
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Camera sau
    12 MP
  • Camera trước
    12 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps; 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps
  • Camera sau
    12 MP, 4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps, Góc rộng, Chống rung EIS, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera trước
    7 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@24fps 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@120fps
  • Camera sau
    12 MP; Quay phim: 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Góc rộng, Gắn thẻ địa lý, HDR, Quay chậm (Slow Motion), Toàn cảnh (Panorama), Tua nhanh thời gian (Time‑lapse), Tự động lấy nét (AF), Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    12 MP; Bộ lọc màu, Góc rộng, Live Photos, Quay video HD, Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    4K 2160p@24fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 6 nhân
  • Chipset
    Apple M1
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 8 nhân
  • RAM
    8 GB
  • Ghi âm
  • Ghi âm
    Ghi âm môi trường
    • Hệ điều hành
      iPadOS 16
    • Hệ điều hành
      iPadOS 14
    • Hệ điều hành
      iPadOS 15
    • Wifi
      Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS; iBeacon
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, v5.0, EDR
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    • GPS
      GPS; iBeacon
    • Bluetooth
      v5.0
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      Dài 248.6 mm - Ngang 179.5 mm - Dày 7 mm
    • Kích thước
      Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
    • Kích thước
      Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm
    • Loại màn hình
      Retina IPS LCD
    • Độ phân giải
      1640 x 2360 Pixels
    • Kích thước màn hình
      10.9 inch
    • Loại màn hình
      Liquid Retina
    • Độ phân giải
      1640 x 2360 Pixels
    • Kích thước màn hình
      10.9"
    • Loại màn hình
      Retina IPS LCD
    • Độ phân giải
      1640 x 2360 Pixels
    • Kích thước màn hình
      10.9"
    • Dung lượng Pin
      28.6 Wh (~ 7587 mAh)
    • Loại pin
      Li-Po
    • Loại pin
      Li-Po, Sạc pin nhanh
    • Dung lượng Pin
      28.6 Wh (~ 7587 mAh)
    • Loại pin
      Li-Po; Sạc pin nhanh tối đa: 20 W
      • Loại Sim
        1 Nano SIM hoặc 1 eSIM
      • Loại Sim
        1 Nano SIM & 1 eSIM
      • Trọng lượng
        Nặng 477 g
      • Trọng lượng
        460 g
      • Trọng lượng
        461 g