ViettelStore
So sánh "iPad Gen 10 WIFI 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    1 TB
  • Camera sau
    12 MP
  • Camera trước
    12 MP
  • Quay phim
    4K 2160p@30fps; 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps
  • Camera sau
    8 MP, FullHD 1080p@30fps, Tự động lấy nét (AF), HDR;
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Camera sau
    13 MP; Đèn Flash; Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Xóa phông; Tua nhanh thời gian (Time‑lapse); Toàn cảnh (Panorama); Quét mã QR; HDR; Đèn Flash; Làm đẹp; Ánh sáng yếu (Chụp đêm); Góc siêu rộng; Zoom kỹ thuật số; Chụp ảnh chuyển động; Chụp một chạm; Chụp hẹn giờ; Video chuyên nghiệp; Tự động lấy nét
  • Camera trước
    12 MP; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; Góc siêu rộng; HDR; Quay video HD; Quay video Full HD; Quay video 4K; Bộ lọc màu; Xóa phông; Hẹn giờ chụp; Chụp ảnh chuyển động; Chụp một chạm
  • Quay phim
    UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@30fps
  • Chipset
    Apple A14 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Apple A12 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 740
  • RAM
    8 GB
  • Ghi âm
  • Ghi âm
    Ghi âm môi trường
  • Xem phim
    MP4; M4V; 3GP; 3G2; AVI; FLV; MKV; WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3; M4A; 3GA; AAC; OGG; OGA; WAV; AMR; AWB; FLAC
  • Hệ điều hành
    iPadOS 16
  • Hệ điều hành
    iPadOS 14
  • Hệ điều hành
    Android 13, One UI 5.1
  • Wifi
    Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi hotspot
  • GPS
    GPS; iBeacon
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    GLONASS, GPS
  • Bluetooth
    v4.2, LE, A2DP, EDR
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz; HE160; MIMO; 1024-QAM Wi-Fi Direct
  • GPS
    BDS; GALILEO; QZSS; GPS; GLONASS
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Kết nối khác
    USB 3.2 Gen 1
  • Kích thước
    Dài 248.6 mm - Ngang 179.5 mm - Dày 7 mm
  • Kích thước
    Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm
  • Kích thước
    Dài 254.3 mm - Ngang 165.8 mm - Dày 5.9 mm
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1640 x 2360 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.9 inch
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1620 x 2160 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.2"
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1600 x 2560 Pixels (WQXGA)
  • Kích thước màn hình
    11 inches - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass
  • Dung lượng Pin
    28.6 Wh (~ 7587 mAh)
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại pin
    Li-Po, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    8400 mAh; 45 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
  • Loại pin
    Li-Ion
    • Loại Sim
      1 Nano SIM hoặc 1 eSIM
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Trọng lượng
            Nặng 477 g
          • Trọng lượng
            Khoảng 490 g
          • Trọng lượng
            498 g