ViettelStore
So sánh "OPPO A17K"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình đục lỗ; NTSC (typ.) 70%
  • Màu màn hình
    Độ sáng màn hình 400 nits (typ.), 300 nits (min.)
  • Chuẩn màn hình
    19.5:9
  • Độ phân giải
    720 x 1560
  • Kích thước màn hình
    6.39”
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600×720(HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 460
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    8 MP; F/2.0; Đèn flash sau
  • Camera trước
    5 MP; F/2.2
  • Camera sau
    13MP+2MP cảm biến độ sâu + 5MP góc siêu rộng, đèn LED flash
  • Camera trước
    8MP
  • Camera sau
    8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Thẻ nhớ MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ lên tới 512GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
    • Tính năng đặc biệt
      Nút Google Assistant (6) | Mở khóa khuôn mặt| Cảm biến vân tay phía sau| aptX thích ứng | FM radio | Camera chụp hình AI
    • Tính năng đặc biệt
      Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Hai SIM nano + MicroSD (ba khe cắm riêng biệt)
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • GPS
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      Cáp Micro USB
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      Type-C USB (USB 2.0)
    • 3G
      3G WCDMA B1/5/8
    • 4G
      4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Kích thước
          164.2 x 75.6 x 8.3 mm
        • Kích thước
          160.97mm x 75.99mm x 8.7mm
        • Kích thước
          163.95x75.55x8.19mm
        • Trọng lượng
          Khoảng 189g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          180g
        • Trọng lượng
          182g
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)
        • Dung lượng Pin
          4000mAh
        • Loại pin
          Nguyên khối, Sạc 5V2A.
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          (TYP)