ViettelStore
So sánh "Vivo V25 Pro (8+128GB)"
  • Vivo V25 Pro (8+128GB)

    Vivo V25 Pro (8+128GB)

    9.990.000 ₫
    Khách hàng lựa chọn 1 trong 2 khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1: Trả góp 0% trên giá 9.990.000đ

    Khuyến mại 2: Giảm ngay 4.000.0000đ (Đã trừ vào giá)

    Ưu đãi thêm:
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
  • Nokia 8.3-5G

    Nokia 8.3-5G

    12.990.000 ₫
  • Samsung Galaxy S23 FE 8/128GB

    Samsung Galaxy S23 FE 8/128GB

    11.490.000 ₫
    - Thu cũ đổi mới trợ giá 2.000.000đ
    - Ưu đãi 30% Gói bảo hành mở rộng Samsung Care+ 6 tháng/1 năm
    - Trả góp 0% trên giá giảm qua HC/FE/Samsung Finance+hoặc thẻ tín dụng qua Galaxy Gift
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
    • Camera trước
      32MP AF; Chính f/2.45
    • Camera sau
      Sau: Ống kính ZEISS 64MP f/1.89 + Góc siêu rộng (UW) 12MP f/2.2, 120° FOV, AF, 1.4µm (2.8µm ở chế độ video 3MP), kích thước 1/2.43’’, 16:9 cảm biến tỉ lệ điện ảnh + 2MP cảm biến chiều sâu + 2MP ống kính macro (độ sâu tối thiểu 3.6cm) | Đèn Flash kép High CRI
    • Camera trước
      Trước: ống kính ZEISS 24MP f/2.0
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 1300
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Qualcomm® Snapdragon™ 765G
        • 2G
          GSM850/900/1800/1900MHz
        • 3G
          B1/2/4/5/8
        • 4G
          B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
        • 5G
          n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
        • Wifi
          2.4GHz, 5GHz
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.2
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Bluetooth
          802.11 a/b/g/n/ac | 2.4G & 5G| Bluetooth® 5.0 | GPS/AGPS+GLONASS+Beidou | Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G) | La bàn điện tử | Con quay hồi chuyển
          • Kích thước
            158.9x73.52x8.62 mm
          • Kích thước
            171.90 x 78.56 x 8.99mm
            • Loại màn hình
              AMOLED
            • Độ phân giải
              1080*2376(FHD+)
            • Kích thước màn hình
              6.56"
            • Công nghệ cảm ứng
              Cảm ứng điện dung đa điểm
            • Kích thước màn hình
              6.81"FHD+ 20:9 1080*2400 pixcel / PureDisplay
              • Dung lượng Pin
                4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)
              • Dung lượng Pin
                4500mAh, không thể tháo rời
                • Loại Sim
                  nano
                • Số khe cắm sim
                  2 SIM nano
                • Loại Sim
                  2 SIM nano
                  • Trọng lượng
                    190.0 g
                  • Trọng lượng
                    220g