ViettelStore
So sánh "Vivo V25 Pro (8+128GB)"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
    • Camera trước
      32MP AF; Chính f/2.45
    • Camera sau
      2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 1300
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Apple A14 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4GB
          • Xem phim
            H.264(MPEG4-AVC)
          • Nghe nhạc
            Lossless, FLAC, AAC, MP3
          • Ghi âm
            Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
            • 2G
              GSM850/900/1800/1900MHz
            • 3G
              B1/2/4/5/8
            • 4G
              B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
            • 5G
              n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
            • Wifi
              2.4GHz, 5GHz
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Wifi
              Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, v5.0
            • Kết nối USB
              Lightning
              • Kích thước
                158.9x73.52x8.62 mm
              • Kích thước
                Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Độ phân giải
                  1080*2376(FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.56"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Loại màn hình
                  OLED
                • Chuẩn màn hình
                  Super Retina XDR display
                • Độ phân giải
                  1170 x 2532 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.1"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Ceramic Shield
                  • Dung lượng Pin
                    4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)
                  • Dung lượng Pin
                    2815 mAh
                  • Loại pin
                    Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
                    • Loại Sim
                      nano
                    • Số khe cắm sim
                      2 SIM nano
                    • Loại Sim
                      1 Nano SIM & 1 eSIM
                        • Tính năng đặc biệt
                          Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
                          • Trọng lượng
                            190.0 g
                          • Trọng lượng
                            164 g