ViettelStore
So sánh "Vivo V25 Pro (8+128GB)"
  • Vivo V25 Pro (8+128GB)

    Vivo V25 Pro (8+128GB)

    9.990.000 ₫
    Khách hàng lựa chọn 1 trong 2 khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1: Trả góp 0% trên giá 9.990.000đ

    Khuyến mại 2: Giảm ngay 4.000.0000đ (Đã trừ vào giá)

    Ưu đãi thêm:
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
  • Samsung Galaxy S21 FE 5G 8/256GB

    Samsung Galaxy S21 FE 5G 8/256GB

    18.990.000 ₫
  • Samsung Galaxy Z Flip5 5G 256GB

    Samsung Galaxy Z Flip5 5G 256GB

    17.290.000 ₫
    - Giảm giá 4.000.000đ (Đã trừ vào giá)
    - Thu cũ đổi mới trợ giá 3.000.000đ
    - Giảm 30% đồng hồ Watch6 khi mua kèm (Coupon áp dụng hết 30/04)
    - Trả góp 0% trên giá giảm qua FE/HC hoặc thẻ tín dụng qua Galaxy Gift
    - Tặng 6 tháng Samsung Care+ và giảm thêm 30% khi nâng cấp gói
    - Tặng 2 lần gói dán màn hình gập VIP
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080*2376(FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: 2640 x 1080 (FHD+); Màn hình phụ: 720 x 748
  • Kích thước màn hình
    Màn hình chính: 6.7"; Màn hình phụ: 3.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Màn hình chính: Ultra Thin Glass; Màn hình phụ và mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Exynos 2100
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MP14
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 dành cho Galaxy; 3.36GHz,2.8GHz,2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 740
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
  • Camera trước
    32MP AF; Chính f/2.45
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; Đèn Flash; UHD 8K (7680 x 4320)@24fps; - Siêu rộng 123 độ - Quay Video kép - Chế độ chân dung chuẩn studio - Chụp đêm với công nghệ AI - Thu phóng chuẩn không gian 30X
  • Camera trước
    32 MP; Chỉnh sửa ảnh thông minh
  • Camera sau
    12 MP + 12 MP; UHD 4K (3840 x 2160)@60fps, Tính năng chụp đêm, Nightography-Mắt Thần Bóng Đêm, Chế độ FlexCam, Zoom kỹ thuật số 10x
  • Camera trước
    10 MP; Xóa phông; Chế độ Flex Cam; Các tính năng chụp hình thông minh khác
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay quang học; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Ghi âm cuộc gọi; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Audio; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    • Tính năng đặc biệt
      Màn hình ngoài Cover Screen đa năng; Màn hình ngoài sử dụng được bàn phím và ứng dụng bên thứ ba Youtube, Netflix, Google Map, Mở khoá vân tay cạnh viền Nhận diện khuôn mặt
    • Loại Sim
      nano
    • Số khe cắm sim
      2 SIM nano
    • Loại Sim
      nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 nano SIM
    • Loại Sim
      Nano-sim & E-sim
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      B1/2/4/5/8
    • 4G
      B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
    • 5G
      n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
    • GPS
      GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.3
    • Kết nối USB
      Type C
      • Xem phim
        MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
      • Ghi âm
      • Kích thước
        158.9x73.52x8.62 mm
      • Kích thước
        Dài 155.7mm x Ngang 74.5 mm x Dày 7.9mm
      • Kích thước
        Khi mở: 165.1 x 71.9 x 6.9; Khi gập: 85.1 x 71.9 x 15.1
      • Trọng lượng
        190.0 g
      • Trọng lượng
        177g
      • Trọng lượng
        187 g
      • Dung lượng Pin
        4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)
      • Dung lượng Pin
        4500 mAh
      • Loại pin
        Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Siêu tiết kiệm pin; Sạc không dây; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
      • Dung lượng Pin
        3700 mAh;
      • Loại pin
        Li-Po; 25W; Sạc không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin