ViettelStore
So sánh "Vivo Y02"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600 × 720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Chuẩn màn hình
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600 × 720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    Sau 8 MP; Sau f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
  • Camera trước
    Trước 5 MP; Trước f/2.2 (5 MP),
  • Camera sau
    13MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Toàn Cảnh, Chế Độ Làm Đẹp, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
  • Camera trước
    Trước 8MP; f/2.0 (8MP)
  • Camera trước
    Trước 5 MP; f/2.2 (5 MP)
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Danh bạ
    Sau 8 MP; f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Loại Sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS)
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS)
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS)
  • 2G
    850/900/1800MHz
  • 3G
    B1/B5/B8; BC0
  • 4G
    B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41
  • GPS
  • Wifi
    2.4 GHz / 5 GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    USB 2.0
  • 2G
    B3/5/8
  • 3G
    B1/5/8
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
  • Wifi
    2.4GHz /5GHz
  • GPS
    Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    Micro USB (USB 2.0)
  • 4G
    B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
  • Wifi
    2.4 GHz / 5 GHz
  • GPS
    Hỗ trợ
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    USB 2.0
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, MP2, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, FLAC
  • Ghi âm
    Hỗ trợ
  • Kích thước
    163.99x75.63x8.49mm
  • Kích thước
    163.96*75.2*8.28mm
  • Kích thước
    163.99x75.63x8.49mm
  • Trọng lượng
    186g
  • Trọng lượng
    179g
  • Trọng lượng
    186g
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh (TYP)
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Loại pin
    (TYP); Sạc nhanh 10W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh (TYP)
  • Loại pin
    10W