ViettelStore
So sánh "Vivo Y02"
  • Vivo Y02

    Vivo Y02

    2.790.000 ₫
  • Vivo Y15s

    Vivo Y15s

    3.490.000 ₫
  • Vivo Y03 (4+64GB)

    Vivo Y03 (4+64GB)

    2.790.000 ₫
    Khách hàng lựa chọn 1 trong 2 khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1: Tặng SIM data kèm 01 tháng gói cước V90B (30GB data/tháng, free nội mạng dưới 10p, 30p ngoại mạng) trị giá 140K Hoặc phiếu mua hàng 100.000đ

    Khuyến mại 2: (Áp dụng cho khách hàng mua online): Tặng phiếu mua hàng 200.000đ (Đã trừ vào giá)

    Ưu đãi thêm:
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600 × 720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Chuẩn màn hình
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
    • Chipset
      MediaTek Helio P22
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      MediaTek Helio P35
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        Sau 8 MP; Sau f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
      • Camera trước
        Trước 5 MP; Trước f/2.2 (5 MP),
      • Camera sau
        13MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Toàn Cảnh, Chế Độ Làm Đẹp, Chụp Ảnh, Quay Video, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC
      • Camera trước
        Trước 8MP; f/2.0 (8MP)
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Bộ nhớ trong
          32GB
          • Loại Sim
            Hai SIM hai sóng (DSDS)
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            Hai SIM hai sóng (DSDS)
            • 2G
              850/900/1800MHz
            • 3G
              B1/B5/B8; BC0
            • 4G
              B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41
            • GPS
            • Wifi
              2.4 GHz / 5 GHz
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              USB 2.0
            • 2G
              B3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8/20; B38/40/41
            • Wifi
              2.4GHz /5GHz
            • GPS
              Hỗ trợ; GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB (USB 2.0)
              • Ghi âm
                Hỗ trợ
              • Xem phim
                MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
              • Nghe nhạc
                WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
              • Ghi âm
                Hỗ trợ
                • Kích thước
                  163.99x75.63x8.49mm
                • Kích thước
                  163.96*75.2*8.28mm
                  • Trọng lượng
                    186g
                  • Trọng lượng
                    179g
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh (TYP)
                    • Dung lượng Pin
                      5000mAh
                    • Loại pin
                      (TYP); Sạc nhanh 10W