ViettelStore
So sánh "Vivo Y02"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600 × 720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Độ phân giải
    20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ Drop (720 × 1612 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56'' - Tần số quét 90 Hz
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Mediatek G25 8x A53 2.0GHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Sau 8 MP; Sau f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
  • Camera trước
    Trước 5 MP; Trước f/2.2 (5 MP),
  • Camera sau
    13MP +2 MP Macro + 2 MP Depth | Đèn Flash; Chế độ chụp đêm | Chế độ chụp chân dung
  • Camera trước
    8MP; Chế độ chụp đêm | Chế độ chụp chân dung
  • Camera sau
    50 MP 0.7µm, 4 in 1 - 1.4µm phân giải lớn, xem ban đêm rõ hơn, f/1.65 (Góc rộng), FOV 80.7°, PDAF, 6P lens, AI Camera, Đèn flash LED kép
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0 (Góc rộng); Đèn flash LED kép
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor); Nút Google Assistant 5 | FM radio (Cần kết nối tai nghe) | 2 microphones | Cảm biến vân tay | Chống nước IPX2
    • Tính năng đặc biệt
      Gia tốc kế; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến vân tay gắn bên
    • Loại Sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Nano SIM
    • Loại Sim
      2 Nano-SIM; Hỗ trợ 4G
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      850/900/1800MHz
    • 3G
      B1/B5/B8; BC0
    • 4G
      B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41
    • GPS
    • Wifi
      2.4 GHz / 5 GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      USB 2.0
    • 4G
      LTE CAT4
    • GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth® 5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C (USB 2.0) OTG | 3.5mm audio jack
    • 3G
      HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
    • 4G
      LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
    • Wifi
      WIFI 2.4 + 5GHz
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
        • Kích thước
          163.99x75.63x8.49mm
        • Kích thước
          164.9 x 76.0 x 9.2mm
        • Kích thước
          Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.40 mm; Dài 163.89 mm - Ngang 75.39 mm - Dày 8.60 mm (Chất liệu da)
        • Trọng lượng
          186g
        • Trọng lượng
          194g
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh (TYP)
          • Dung lượng Pin
            5050 mAh
          • Loại pin
            Pin liền
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh; 18 W
          • Loại pin
            Li-Po