ViettelStore
So sánh "Vivo Y02"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600 × 720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Màn h̀nh giọt nước
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Kích thước màn hình
    6.7”
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600×720(HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Unisoc 9863A1 Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    Sau 8 MP; Sau f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
  • Camera trước
    Trước 5 MP; Trước f/2.2 (5 MP),
  • Camera sau
    Camera sau 13MP + 2MP độ sâu trường ảnh + 2MP macro, đèn flash
  • Camera trước
    Camera trước 5MP + Chế độ chụp đêm, Chế độ chân dung, HDR
  • Camera sau
    8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
      • Tính năng đặc biệt
        Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
      • Loại Sim
        Hai SIM hai sóng (DSDS)
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano
      • Số khe cắm sim
        2
      • Số khe cắm sim
        Hai SIM hai sóng (DSDS)
      • 2G
        850/900/1800MHz
      • 3G
        B1/B5/B8; BC0
      • 4G
        B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41
      • GPS
      • Wifi
        2.4 GHz / 5 GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        USB 2.0
      • Wifi
        WIFI 802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS/AGPS
      • Bluetooth
        Bluetooth 4.2
      • Kết nối USB
        Micro USB với OTG
      • 3G
        3G WCDMA B1/5/8
      • 4G
        4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
      • Wifi
        2.4GHz /5GHz
      • GPS
        GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Kích thước
          163.99x75.63x8.49mm
        • Kích thước
          169.2mm x 77.98mm x 8.6mm
        • Kích thước
          163.95x75.55x8.19mm
        • Trọng lượng
          186g
        • Trọng lượng
          200gram
        • Trọng lượng
          182g
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh (TYP)
        • Dung lượng Pin
          5050 mAh
        • Loại pin
          Pin liền; sạc 10W (5V2A)
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          (TYP)