ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S23 Ultra 8/256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
  • Độ phân giải
    3088 x 1440
  • Kích thước màn hình
    6.8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    2778-by-1284-pixel resolution at 458 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Độ phân giải
    Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) & Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus 2
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
  • Số nhân CPU
    3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno740
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 dành cho Galaxy 3.36GHz,2.8GHz,2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 740
  • RAM
    12GB
  • Camera sau
    12 MP (UW) + 200 MP (W) + 10 MP (Tele 3x) + 10 MP (Tele 10x); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
  • Camera trước
    12 MP
  • Camera sau
    3 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@30fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Camera sau
    50 MP + 12 MP + 10 MP; UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Tính năng chụp đêm Nightography-Mắt Thần Bóng Đêm; Chế độ FlexCam; Zoom quang học 3x; Zoom kỹ thuật số 30x
  • Camera trước
    Camera trước ở màn hình phụ: 10 MP; Camera ẩn dưới màn hình: 4 MP;Xóa phông; Chế độ FlexCam; Các tính năng chụp hình thông minh khác
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 216.6 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không giới hạn
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Tích hợp S-Pen trong thân máy; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt Face ID, Kháng nước, kháng bụi,
  • Tính năng đặc biệt
    Hỗ trợ S-Pen; Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG; Mở khoá vân tay cạnh viền; Nhận diện khuôn mặt
  • Loại Sim
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Loại Sim
    Nano-sim & E-sim
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
  • Bluetooth
    5.3
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • GPS
    GLONASS, BDS, A-GPS
  • Bluetooth
    A2DP, v5.0
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
  • GPS
    GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth v5.3
  • Kết nối USB
    Type C
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
  • Xem phim
    H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    FLAC, Lossless, AAC, MP3
  • Ghi âm
    Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
  • Ghi âm
  • Kích thước
    Dài 163.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.9 mm
  • Kích thước
    160.8 mm x 78.1 mm x 7.4 mm
  • Kích thước
    Khi mở: 154.9 x 129.9 x 6.1; Khi gập: 154.9 x 67.1 x 13.4
  • Trọng lượng
    223 g
  • Trọng lượng
    228 grams
  • Trọng lượng
    253g
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        3687 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        4400 mAh
      • Loại pin
        Li-Po; 25W; Sạc không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin