ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S23 Ultra 5G 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
  • Độ phân giải
    3088 x 1440
  • Kích thước màn hình
    6.8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
  • Màn hình
    Dynamic AMOLED 2X, 6.8", Quad HD+ (120 Hz)
  • Màn hình
    OLED 6.9inch Tần số quét 120 Hz
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
  • Số nhân CPU
    3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno740
  • RAM
    8 GB
      • Camera sau
        12 MP (UW) + 200 MP (W) + 10 MP (Tele 3x) + 10 MP (Tele 10x); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
      • Camera trước
        12 MP
      • Camera
        108.0 MP + 10.0 MP + 12.0 MP + 10.0 MP/ 40.0 MP
      • Camera trước
        12 MP
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 48 MP, 12 MP
      • Danh bạ
        Không giới hạn
      • Bộ nhớ trong
        256 GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 216.6 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        Không hỗ trợ
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Tích hợp S-Pen trong thân máy; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
              • Loại Sim
                2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
              • Số khe cắm sim
                2
                  • Wifi
                    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
                  • GPS
                    GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
                  • Bluetooth
                    5.3
                    • Sim
                      1 Nano SIM & 1 eSIM
                    • Xem phim
                      MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
                    • Nghe nhạc
                      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
                    • Ghi âm
                      Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
                        • Kích thước
                          Dài 163.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 8.9 mm
                            • Trọng lượng
                              223 g
                                • Dung lượng Pin
                                  5000 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
                                • Loại pin
                                  Li-Ion