ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S23 Ultra 5G 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
  • Chipset
    Apple A18 Pro 6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 6 nhân
  • Tốc độ CPU
    2 nhân hiệu năng cao tốc độ lên tới 4.04GHz và 4 nhân tiết kiệm điện tốc độ lên tới 2.02GHz
  • Hệ điều hành
    iOS 18
  • Tốc độ CPU
    3.39GHz,3.1GHz,2.9GHz,2.2GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14, One UI 6.1
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 3 for Galaxy
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno750
  • Ram / Rom
    8 GB/ 256 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không hỗ trợ Thẻ nhớ
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không hỗ trợ
  • RAM
    12GB
  • Camera trước
    12 MP
    • Tính năng
      Chụp Chân dung đêm Night Portrait, Làm đẹp khuôn mặt, Quay film chân dung, Sticker AR, Chụp bằng cử chỉ
    • Độ phân giải
      12MP
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Sạc
      Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc ngược qua cáp, Sạc không dây MagSafe, Sạc không dây
    • Sạc
      45W, Chia sẻ pin không dây, Sạc siêu nhanh, Sạc không dây
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Camera
      200 MP + 10 MP + 10 MP + 12 MP
    • Tính năng
      Ảnh Raw, Điều khiển camera (Camera Control), Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Smart HDR 5, Siêu độ phân giải, Siêu cận (Macro), Quay video định dạng Log, Quay video ProRes, Quay chậm (Slow Motion), Live Photos, Góc siêu rộng (Ultrawide), Dolby Vision HDR, Deep Fusion, Cinematic, Chụp ảnh liên tục, Chống rung quang học (OIS), Chế độ hành động (Action Mode), Chân dung đêm, Bộ lọc màu, Ban đêm (Night Mode), Photonic Engine
    • Đèn Flash
    • Quay phim
      HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@120fps, 4K 2160p@100fps, 2.8K 60fps