ViettelStore
So sánh "OPPO Reno8 T"
  • OPPO Reno8 T

    OPPO Reno8 T

    6.590.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 7.190.000đ (Không áp dụng kèm giá giảm)
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
  • Xiaomi 11T 5G 8/128GB

    Xiaomi 11T 5G 8/128GB

    8.490.000 ₫
  • OPPO Reno11 F 5G

    OPPO Reno11 F 5G

    8.390.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Trợ giá 4G: 200.000đ (Trư trực tiếp vào giá, áp dụng kèm trả góp 0%)
    - Trợ giá thu cũ đến 1 triệu đồng (Tùy model thu cũ)
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo
    - Hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
      • Camera sau
        100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        108MP+8MP+5MP ; 4K 3840x2160 ở tốc độ 30 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 60 fps; 1080p 1920x1080 ở tốc độ 30 fps; 720p 1280x720 ở tốc độ 30 fps, Hỗ trợ đền flash; Audio zoom Một chạm AI camera Cinematic video filters HDR video Pro Time-lapse Chế độ Video pro
      • Camera trước
        16MP ; Sellfie chế độ ban đêm
        • Chipset
          Helio G99, tối đa 2.2GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G57 MC2@1.0GHz
        • RAM
          8GB
        • Chipset
          Meida Tek Dimensity 1200-Ultra; Tốc độ tối đa 3.0 GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          TBC
        • RAM
          8GB
            • Xem phim
              MP4, AVI
            • Nghe nhạc
              MP3, OGG, FLAC, MIDI
            • Ghi âm
              Ghi âm môi trường; Ghi âm cuộc gọi
              • Hệ điều hành
                ColorOS 13, nền tảng Android 13
                  • 3G
                    3G: Band 1/5/8
                  • 4G
                    4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                  • Wifi
                    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.3
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • 2G
                  • 3G
                  • 4G
                  • 5G
                  • Wifi
                    Wifi a/b/g/n/ac/ax 2.4Ghz + 5ghz
                  • GPS
                    GPS: L1+L5 | Galileo: E1+E5a | GLONASS: G1 | Beidou | QZSS:L1+L5
                  • Bluetooth
                    Bluethooth 5.2
                  • Kết nối USB
                    Type C
                    • Kích thước
                      Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
                    • Kích thước
                      Dài 164.1mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.8 mm
                      • Loại màn hình
                        AMOLED
                      • Màu màn hình
                        16 triệu màu
                      • Độ phân giải
                        1080 x 2400 (FHD+)
                      • Kích thước màn hình
                        6.4 inch, màn hình đục lỗ
                      • Loại màn hình
                        AMOLED
                      • Độ phân giải
                        2400*1080
                      • Kích thước màn hình
                        6.67''
                      • Công nghệ cảm ứng
                        120Hz ; 1000 nits; Corning®️ Gorilla®️ Glass Victus™
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (Typ)
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-po; Sạc siêu nhanh 67W
                          • Loại Sim
                            Nano Sim
                          • Loại Sim
                            nano SIM
                          • Số khe cắm sim
                            2
                            • Trọng lượng
                              Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
                            • Trọng lượng
                              203g