ViettelStore
So sánh "OPPO Reno8 T 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.47 inches
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1080*2376(FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 730G (8nm)
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1300
  • RAM
    8GB
  • Hệ điều hành
    ColorOS 13, nền tảng Android 13
      • Camera sau
        108MP (Chính) + 2MP (Chiều sâu) + 2MP (Kính hiển vi)
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16.0 MP
      • Camera sau
        Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
      • Camera trước
        32MP AF; Chính f/2.45
      • Bộ nhớ trong
        128 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Loại Sim
            Sim Nano
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            nano
          • Số khe cắm sim
            2 SIM nano
          • 4G
            4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
          • Wifi
            Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); dual band (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.1
          • Kết nối USB
            Type-C
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
          • GPS
          • Bluetooth
            5.0, A2DP, LE
          • GPRS/EDGE
          • 2G
            GSM850/900/1800/1900MHz
          • 3G
            B1/2/4/5/8
          • 4G
            B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
          • 5G
            n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
          • Wifi
            2.4GHz, 5GHz
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.2
          • Kết nối USB
            Type-C
            • Xem phim
            • Nghe nhạc
            • Ghi âm
              • Kích thước
                162.3 x 74.3 x 7.7 mm
              • Kích thước
                Dài 157.8 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 9.67 mm
              • Kích thước
                158.9x73.52x8.62 mm
              • Trọng lượng
                Khoảng 171g (Bao gồm pin)
              • Trọng lượng
                204 g
              • Trọng lượng
                190.0 g
                • Thời gian bảo hành
                  18 Tháng
                  • Dung lượng Pin
                    4800mAh (Typ)
                  • Dung lượng Pin
                    5260mAh
                  • Loại pin
                    Li-Po
                  • Dung lượng Pin
                    4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)