ViettelStore
So sánh "realme 10"
Chi tiết so sánh
  • Chipset
    MediaTek Helio G99
  • Tốc độ CPU
    Lõi tám nhân, 4*A78 @2.5 GHz,4*A55 @2.5 GHz"
  • Hệ điều hành
    realme UI 5.0, Chạy trên nền tảng Android 14"
  • Chipset
    Dimensity 7300 Energy 5G
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm® Mali-G615
  • Tốc độ CPU
    4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • Ram / Rom
    8 GB/ 256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • Camera trước
    16 MP
  • Độ phân giải
    16MP
  • Tính năng
    Chế độ Ảnh, Chế độ Video, Chế độ Chân dung, Chế độ Chụp đêm, Chế độ Chụp toàn cảnh, Chế độ Quay tua nhanh thời gian, Chế độ Quay video hiển thị kép
  • Độ phân giải
    50 MP
  • Tính năng
    Xóa phông Video hiển thị kép Quay video Full HD Làm đẹp Chụp đêm
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    Sạc nhanh Ultra 80w
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    35 W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Camera
    Chính 50 MP & Phụ 2 MP