ViettelStore
So sánh "Xiaomi 13 Pro 12/256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3200 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.73" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Màn hình
    6,78″ WQHD+ 3D
  • Độ sáng tối đa
    2600 nits
  • Độ phân giải
    3120 x 1440
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Kích thước màn hình
    6.7" 120 Hz
  • Chipset
    Snapdragon 8 Gen 2
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.2 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 740
  • RAM
    12 GB
      • Camera sau
        Chính 50 MP IMX989, kích thước cảm biến 1"; Kích thước điểm anh -1,6μm, kích thước Super Pixel 3,2μm 4 trong 1; ƒ/1.9, 8 lớp thấu kính, HyperOIS; Xiaomi ProFocus; Chế độ chân dung ban đêm; Quay video 8K; Quay video với Dolby Vision lên tới 4K 60fps; Ultra Night Video; Rạp chiếu phim Al với một cú nhấp chuột & Phụ 50 MP ƒ/2.0; Công nghệ Focal Shift; Ống kính tele nổi; Xiaomi ProFocus; Chế độ chân dung ban đêm, 50 MP ƒ/2.2, ống kính 6P, 115° FOV; Hai phong cách chụp ảnh: Leica Authentic Look & Le
      • Camera trước
        32MP; Kích thước Siêu điểm ảnh 4 trong 1 1,4μm; ƒ/2.0, ống kính 5P, 89,6° FOV; Tạo khung động (0,8x, 1x); Chế độ chân dung; HDR
      • Camera
        50MP +48MP +12MP +8MP
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          256 GB
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Màn hình luôn hiển thị AOD; Trợ lý ảo Google Assistant; Tối ưu game (Game Turbo); Theo dõi nhịp tim bằng cảm biến vân tay; Khoá ứng dụng; Không gian thứ hai; Mở rộng bộ nhớ RAM; Âm thanh Dolby Atmos; Công nghệ tản nhiệt LiquidCool
                • Loại Sim
                  2 Nano SIM; Hỗ trợ 5G
                • Số khe cắm sim
                  2
                    • 2G
                      GSM: 850 900 1800 1900 MHz
                    • 3G
                      WCDMA: B1/2/4/5/6/8/19
                    • 4G
                      LTE TDD: B38/39/40/41/42 /48
                    • Wifi
                      Wi-Fi 7 (5)
                    • GPS
                      GPS; GLONASS; GALILEO; QZSS; BEIDOU
                    • Bluetooth
                      5.3
                    • Kết nối USB
                      Type-C
                      • Kết nối USB
                        Type C
                      • Bluetooth
                        Bluetooth v5.3
                      • Wifi
                        802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
                      • 5G
                        Hỗ trợ 5G
                      • GPS
                        GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
                      • Xem phim
                        MP4; AVI
                      • Nghe nhạc
                        OGG; MP3; Midi; FLAC
                      • Ghi âm
                        Ghi âm mặc định
                          • Kích thước
                            162 mm x 74.6 mm x 8.38 mm
                              • Trọng lượng
                                229 g
                                  • Dung lượng Pin
                                    4820 mAh; 120 W; Sạc thích ứng Xiaomi; Sạc turbo không dây 50 W; Sạc ngược không dây 10 W
                                  • Loại pin
                                    Li-Po