ViettelStore
So sánh "Redmi 12C 4/64GB"
  • Redmi 12C 4/64GB

    Redmi 12C 4/64GB

    3.190.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm

    ƯU ĐÃI THANH TOÁN
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Gía trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo.

    ƯU ĐÃI KHÁC:
    - Bảo hành chính hãng 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
  • Realme C33 (4-64GB)

    Realme C33 (4-64GB)

    2.690.000 ₫
    2.690.000 ₫
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
  • Realme C33 (4-64GB)

    Realme C33 (4-64GB)

    2.690.000 ₫
    2.690.000 ₫
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8; Đèn Flash; HDR; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Xóa phông
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2; Làm đẹp; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông
  • Camera sau
    Chính 50MP + B&W 0.3 MP
  • Camera trước
    5MP
  • Camera sau
    Chính 50MP + B&W 0.3 MP
  • Camera trước
    5MP
  • Chipset
    MediaTek Helio G85
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Unisoc T612
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU: ARM Mali-G57
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Xem phim
    F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
  • Nghe nhạc
    ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi
  • Xem phim
    F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
  • Nghe nhạc
    ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi
  • 2G
    GSM: B2/3/5/8
  • 3G
    WCDMA: B1/5/8
  • 4G
    LTE FDD: B1/3/5/7/8/20/28; LTE TDD: B38/40/41
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
  • GPS
    GPS / GLONASS / GALILEO
  • Bluetooth
    WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
  • GPS
    GPS / GLONASS / GALILEO
  • Bluetooth
    WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kích thước
    Dài 168.76 mm x Ngang 76.41 mm x Dày 8.77 mm
  • Kích thước
    Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
  • Kích thước
    Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1650 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.71" - Tần số quét 60 Hz
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    HD+ 720*1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh; 10 W
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại pin
    5000 mAh; Li-Po
  • Loại pin
    5000 mAh; Li-Po
  • Loại Sim
    2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay; Cảm biến vân tay; Nhận diện khuôn mặt
      • Trọng lượng
        192 g
      • Trọng lượng
        Trọng lượng ≈187g
      • Trọng lượng
        Trọng lượng ≈187g