ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Camera sau
      Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Siêu độ phân giải; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; Siêu cận (Macro); Bộ lọc màu; Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông
    • Camera trước
      13 MP ƒ/2.2; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Làm đẹp; Quay video Full HD; Góc rộng (Wide); Quay video HD; Xóa phông; Bộ lọc màu; Chụp đêm
      • Camera sau
        Camera chính: 50MP, f/1.8; Camera macro: 2 MP, f/2.4 Cảm biến độ sâu2MP, f/2.4; 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
      • Camera trước
        8 MP, f/2.0; 1080p@30fps
      • Chipset
        Exynos 850, tiến trình 8nm
      • Số nhân CPU
        4 x 2.0GHz + 4 x 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        4 GB
        • Chipset
          Snapdragon 680
        • Số nhân CPU
          2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
        • Chip đồ họa (GPU)
          Mali-G68 MC4
        • RAM
          8GB
        • Xem phim
          3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
        • Nghe nhạc
          FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
          • Nghe nhạc
            Jack tai nghe 3.5
          • 4G
          • Wifi
            Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            GLONASS; GPS; BEIDOU
          • Bluetooth
            5.2
          • Kết nối USB
            Type-C
            • 5G
              5G
            • GPS
              GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
            • Wifi
              2.4GHz / 5GHz
            • Bluetooth
              5.0
            • Kích thước
              Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
              • Kích thước
                164.26×76.08×8.00mm
              • Loại màn hình
                TFT LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.6" - Tần số quét 60 Hz
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  1080 x 2408 pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.58 inches
                • Công nghệ cảm ứng
                  90Hz
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh; 15 W
                • Loại pin
                  Li-Po
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Sạc nhanh 18W
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Loại Sim
                      Nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Tính năng đặc biệt
                      Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
                        • Trọng lượng
                          195 g
                          • Trọng lượng
                            182g