ViettelStore
So sánh "Nokia G22"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
    • Camera sau
      Chính 50 MP AF (ƒ/1.8) & Phụ 2 MP Macro + 2 MP Cảm biến độ sâu trường ảnh, đèn LED Flash
    • Camera trước
      8 MP FF (ƒ/2.0)
    • Camera sau
      Chính 50MP + B&W 0.3 MP
    • Camera trước
      5MP
      • Chipset
        Unisoc T606
      • Số nhân CPU
        2 x A75 and 2 x A55 @ 1.6GHz
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        Unisoc T612
      • Số nhân CPU
        Lõi tám nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        GPU: ARM Mali-G57
      • RAM
        4GB
          • Xem phim
            F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
          • Nghe nhạc
            ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
          • Ghi âm
            Ghi âm cuộc gọi
            • 2G
              850, 900, 1800, 1900 MHz
            • 3G
              1, 5, 8
            • 4G
              1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac (WIFI hai băng tần 2.4GHz /5GHz dual band)
            • GPS
              GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              USB Type-C; Jack cắm tai nghe 3.5 mm
            • Wifi
              WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
            • GPS
              GPS / GLONASS / GALILEO
            • Bluetooth
              WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
            • Kết nối USB
              Micro USB
              • Kích thước
                165 x 76.19 x 8.48 mm
              • Kích thước
                Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
                • Loại màn hình
                  LCD
                • Độ phân giải
                  720 x 1600 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.5” - Tần số quét 90 Hz
                • Màu màn hình
                  16.7M
                • Chuẩn màn hình
                  LCD
                • Độ phân giải
                  HD+ 720*1600
                • Kích thước màn hình
                  6.5"
                  • Dung lượng Pin
                    5050 mAh; 20 W
                  • Loại pin
                    5000 mAh; Li-Po
                    • Loại Sim
                      Nano SIM + Nano SIM hoặc Nano SIM + MicroSD
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                      • Tính năng đặc biệt
                        Thiết kế sửa chữa QuickFix, 1 micro, âm thanh OZO, đài FM, cảm biến vân tay, mở khóa khuôn mặt, IP52, giao tiếp trường gần NFC
                          • Trọng lượng
                            195 g
                          • Trọng lượng
                            Trọng lượng ≈187g