ViettelStore
So sánh "Nokia G22"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5” - Tần số quét 90 Hz
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Chipset
      Unisoc T606
    • Số nhân CPU
      2 x A75 and 2 x A55 @ 1.6GHz
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon® 685
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm Adreno™ 610
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        Chính 50 MP AF (ƒ/1.8) & Phụ 2 MP Macro + 2 MP Cảm biến độ sâu trường ảnh, đèn LED Flash
      • Camera trước
        8 MP FF (ƒ/2.0)
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
      • Camera trước
        13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          2 TB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Tính năng đặc biệt
            Thiết kế sửa chữa QuickFix, 1 micro, âm thanh OZO, đài FM, cảm biến vân tay, mở khóa khuôn mặt, IP52, giao tiếp trường gần NFC
          • Tính năng đặc biệt
            Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
            • Loại Sim
              Nano SIM + Nano SIM hoặc Nano SIM + MicroSD
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
            • Số khe cắm sim
              2
              • 2G
                850, 900, 1800, 1900 MHz
              • 3G
                1, 5, 8
              • 4G
                1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac (WIFI hai băng tần 2.4GHz /5GHz dual band)
              • GPS
                GPS/AGPS, GLONASS, BDS, Galileo
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C; Jack cắm tai nghe 3.5 mm
              • 3G
                WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GLONASS; GPS; GALILEO
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                Type-C
                  • Xem phim
                    3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
                  • Nghe nhạc
                    M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      165 x 76.19 x 8.48 mm
                    • Kích thước
                      Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
                      • Trọng lượng
                        195 g
                      • Trọng lượng
                        183.5 g
                        • Dung lượng Pin
                          5050 mAh; 20 W
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
                        • Loại pin
                          Li-Po