ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 12 4/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      TFT LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.6" - Tần số quét 90 Hz
    • Chipset
      Snapdragon® 685
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm Adreno™ 610
    • RAM
      4 GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 700 5G
      • Số nhân CPU
        4 x 2.0 GHz + 4 x 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        4 GB
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
      • Camera trước
        13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
        • Camera sau
          Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4
        • Camera trước
          13 MP ƒ/2.2
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1 TB
          • Tính năng đặc biệt
            Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
            • Loại Sim
              2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
            • Số khe cắm sim
              2
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • 3G
                WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GLONASS; GPS; GALILEO
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GLONASS; GPS; BEIDOU
                • Bluetooth
                  5.2
                • Xem phim
                  3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
                • Nghe nhạc
                  M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
                • Ghi âm
                  Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                  • Xem phim
                    3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
                  • Nghe nhạc
                    FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định
                  • Kích thước
                    Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
                    • Kích thước
                      Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
                    • Trọng lượng
                      183.5 g
                      • Trọng lượng
                        195 g
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
                      • Loại pin
                        Li-Po
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh; 15 W
                        • Loại pin
                          Li-Po