ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 12 4/128GB"
  • Xiaomi Redmi Note 12 4/128GB

    Xiaomi Redmi Note 12 4/128GB

    3.490.000 ₫
    ƯU ĐÃI THANH TOÁN/TRẢ GÓP
    - Trả góp 0% trên giá 3.790.000
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Giảm 50% tối đa 100k cho giá trị giao dịch đầu tiên qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000 đồng trên giá trị giao dịch trả góp qua Kredivo.
    - Trả góp mất lãi trên giá giảm cuối

    ƯU ĐÃI KHÁC
    - Bảo hành chính hãng 18 tháng
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
  • Vivo Y36 (8+128GB)

    Vivo Y36 (8+128GB)

    4.890.000 ₫
    Khách hàng chọn 1 trong 3 khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1: Trả góp 0% trên giá 5.190.000đ

    Khuyến mại 2: Tặng phiếu mua hàng 100.000đ hoặc Tặng SIM data kèm 01 tháng gói cước V90B (30GB data/tháng, free nội mạng dưới 10p, 30p ngoại mạng) trị giá 140K

    Khuyến mại 3: (Áp dụng cho khách hàng mua online): Trợ giá lên đời 4G giảm 300.000đ (Đã trừ vào giá)

    Ưu đãi thêm:
    - Giảm 10% tối đa 150.000đ cho đơn hàng từ 1 triệu khi khách hàng mở ví VNPAY
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2388 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.64 inches - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực
    • Chipset
      Snapdragon® 685
    • Số nhân CPU
      8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Qualcomm Adreno™ 610
    • RAM
      4 GB
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 680
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8 GB
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
      • Camera trước
        13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
        • Camera sau
          50 MP ƒ/1.8 + 2 MP ƒ/2.4; Đèn Flash; Phơi sáng kép, Chuyên nghiệp (Pro), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), HDR, Siêu độ phân giải, Làm đẹp, Live Photo, Bộ lọc màu, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
        • Camera trước
          16 MP ƒ/2.45
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Danh bạ
            Không giới hạn
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1 TB
          • Tính năng đặc biệt
            Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
            • Tính năng đặc biệt
              Kháng nước, bụi: IP54; Jack tai nghe: 3.5 mm; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Jovi; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Âm thanh Hi-Res Audio; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Nhận dạng vân tay, Con quay hồi chuyển thực thể
            • Loại Sim
              2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
            • Số khe cắm sim
              2
              • Loại Sim
                2 Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • 3G
                WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GLONASS; GPS; GALILEO
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                Type-C
                • 3G
                  B1/B5/B8
                • 4G
                  4G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41(194M)
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
                • Bluetooth
                  5
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Xem phim
                  3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
                • Nghe nhạc
                  M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
                • Ghi âm
                  Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
                  • Nghe nhạc
                    AAC, WAV, M4A, MP3, MP2, MP1, MIDI, OGG, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                  • Kích thước
                    Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
                    • Kích thước
                      Dài 164.06 mm - Ngang 76.17 mm - Dày 8.07 mm
                    • Trọng lượng
                      183.5 g
                      • Trọng lượng
                        202 g
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
                      • Loại pin
                        Li-Po
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh (typ); 44 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                        • Loại pin
                          Li-Po