ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 12 4/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
    • Camera sau
      Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
    • Camera trước
      13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
    • Camera sau
      Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4
    • Camera trước
      13 MP ƒ/2.2
      • Chipset
        Snapdragon® 685
      • Số nhân CPU
        8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Qualcomm Adreno™ 610
      • RAM
        4 GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 700 5G
      • Số nhân CPU
        4 x 2.0 GHz + 4 x 2.0 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        4 GB
        • Xem phim
          3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
        • Nghe nhạc
          M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
        • Xem phim
          3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
        • Nghe nhạc
          FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
          • 3G
            WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
          • 4G
            LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
          • Wifi
            Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            GLONASS; GPS; GALILEO
          • Bluetooth
            5.1
          • Kết nối USB
            Type-C
          • Wifi
            Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            GLONASS; GPS; BEIDOU
          • Bluetooth
            5.2
            • Kích thước
              Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
            • Kích thước
              Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.67" - Tần số quét 120 Hz
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
              • Loại màn hình
                TFT LCD
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.6" - Tần số quét 90 Hz
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
                • Loại pin
                  Li-Po
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh; 15 W
                • Loại pin
                  Li-Po
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM; Hỗ trợ 4G
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Tính năng đặc biệt
                      Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa bằng vân tay; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
                      • Trọng lượng
                        183.5 g
                      • Trọng lượng
                        195 g