ViettelStore
So sánh "iPhone 15 Pro Max 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic Island, Màn hình HDR
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Màn hình Super Retina XDR; OLED
  • Độ phân giải
    2796 x 1290 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
  • Màn hình
    6.1'', Super Retina XDR, Tấm nền OLED, 120Hz, Dynamic Island, Màn hình HDR, Công nghệ ProMotion
  • Loại màn hình
    OLED
  • Kích thước màn hình
    6.3inch
  • Độ phân giải
    Super Retina XDR (1206 x 2622 Pixels)
  • Chipset
    17 Pro 3nm GPU 6 lõI
  • Chip đồ họa (GPU)
    GPU 6 lõi
  • RAM
    8GB
  • Ram / Rom
    8GB/1 TB
  • Hệ điều hành
    iOS 17
  • CPU
    Apple A17 Pro Bionic
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 5x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Camera trước
    TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
  • Camera sau
    Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
  • Camera trước
    12 MP
  • Tính năng
    Ảnh Raw, Điều khiển camera (Camera Control), Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Smart HDR 5, Siêu độ phân giải, Siêu cận (Macro), Quay video định dạng Log, Quay video ProRes, Quay chậm (Slow Motion), Live Photos, Góc siêu rộng (Ultrawide), Dolby Vision HDR, Deep Fusion, Cinematic, Chụp ảnh liên tục, Chống rung quang học (OIS), Chế độ hành động (Action Mode), Chân dung đêm, Bộ lọc màu, Ban đêm (Night Mode), Photonic Engine
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@120fps, 4K 2160p@100fps, 2.8K 60fps
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
      • Tính năng đặc biệt
        Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
          • Loại Sim
            SIM kép (nano SIM và eSIM)
          • Số khe cắm sim
            2
              • Wifi
                Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
              • GPS
                GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.3
              • Kết nối USB
                USB-C
                • Wifi
                  Wi-Fi MIMO, Wi-Fi 7
                • GPS
                  QZSS, NavIC, iBeacon, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
                • 5G
                  Hỗ trợ 5G
                • Kết nối USB
                  Type C
                • Bluetooth
                  Bluetooth v5.3
                • Kích thước
                  159,9 x 76,7 x 8,25 mm
                    • Trọng lượng
                      221 gram
                        • Dung lượng Pin
                          4422 mAh
                        • Loại pin
                          Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
                          • Dung lượng pin
                            3528mAh