ViettelStore
So sánh "iPhone 15 Pro Max 1TB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic Island, Màn hình HDR
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Màn hình Super Retina XDR; OLED
  • Độ phân giải
    2796 x 1290 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
    • Loại màn hình
      OLED
    • Kích thước màn hình
      6.3inch
    • Độ phân giải
      Super Retina XDR (1206 x 2622 Pixels)
    • Chipset
      17 Pro 3nm GPU 6 lõI
    • Chip đồ họa (GPU)
      GPU 6 lõi
    • RAM
      8GB
      • RAM
        8GB
      • Camera sau
        Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.78; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.2; Telephoto: 12MP, khẩu độ ƒ/2.8, Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 5x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
      • Camera trước
        TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9, Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
        • Tính năng
          Ảnh Raw, Điều khiển camera (Camera Control), Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Smart HDR 5, Siêu độ phân giải, Siêu cận (Macro), Quay video định dạng Log, Quay video ProRes, Quay chậm (Slow Motion), Live Photos, Góc siêu rộng (Ultrawide), Dolby Vision HDR, Deep Fusion, Cinematic, Chụp ảnh liên tục, Chống rung quang học (OIS), Chế độ hành động (Action Mode), Chân dung đêm, Bộ lọc màu, Ban đêm (Night Mode), Photonic Engine
        • Đèn Flash
        • Quay phim
          HD 720p@30fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@25fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@25fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@120fps, 4K 2160p@100fps, 2.8K 60fps
        • Bộ nhớ trong
          1 TB
            • Tính năng đặc biệt
              Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
                • Loại Sim
                  SIM kép (nano SIM và eSIM)
                • Số khe cắm sim
                  2
                    • Wifi
                      Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO
                    • GPS
                      GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
                    • Bluetooth
                      Bluetooth 5.3
                    • Kết nối USB
                      USB-C
                      • Wifi
                        Wi-Fi MIMO, Wi-Fi 7
                      • GPS
                        QZSS, NavIC, iBeacon, GPS, GLONASS, GALILEO, BEIDOU
                      • 5G
                        Hỗ trợ 5G
                      • Kết nối USB
                        Type C
                      • Bluetooth
                        Bluetooth v5.3
                      • Kích thước
                        159,9 x 76,7 x 8,25 mm
                          • Trọng lượng
                            221 gram
                              • Dung lượng Pin
                                4422 mAh
                              • Loại pin
                                Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe
                                • Dung lượng pin
                                  3582mAh