ViettelStore
So sánh "OPPO A18 4GB 128GB"
  • OPPO A18 4GB 128GB

    OPPO A18 4GB 128GB

    3.240.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá giảm
    - Tặng phiếu mua hàng 200.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 98,700đ
  • Vivo Y04 6GB 128GB

    Vivo Y04 6GB 128GB

    3.420.000 ₫
    3.420.000 ₫
    - Trả góp 0% trên giá 3.720.000đ
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY-QR
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 119,700đ
  • Tecno Spark 30 5G 6GB 128GB

    Tecno Spark 30 5G 6GB 128GB

    3.420.000 ₫
    3.310.000 ₫
    - Giảm 1% tối đa 200.000 khi thanh toán qua VNPAY -QR
    - Giảm 50% tối đa 250.000đ cho lần đầu thanh toán qua Kredivo (đơn từ 0đ)
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Hoàn tiền 500.000đ khi mở thẻ VPBANK và chi tiêu 2.000.000đ, Chi tiết TẠI ĐÂY
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200.000đ)
    - Ưu đãi khi mua Gói gia hạn bảo hành kèm máy chỉ 134,700đ
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    4GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2TB
  • RAM
    6GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD 1TB
  • RAM
    6GB
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Ban đêm (Night Mode), Chuyên nghiệp (Pro),Google Lens, Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    Chính 8 MP & Phụ 2 MP
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    13MP f/2.2 + 0.08MP f/3.0
  • Tính năng
    Làm đẹp (Beautify) AI CAM Quay video hiển thị kép
  • Độ phân giải
    108MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@120fps4K 2160p@60fps
  • Đèn Flash
    Zoom kỹ thuật số Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Làm đẹp HDR Ban đêm (Night Mode)
  • Độ phân giải
    5 MP
  • Tính năng
    Xóa phông, toàn cảnh
  • Độ phân giải
    5MP f/2.2
  • Tính năng
    Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live photo
  • Tính năng
    Làm đẹp HDR Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    8.0 MP
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Nghe nhạc
    MP3, FLAC, OGG, Midi
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt
    Cử chỉ thông minh, Ứng dụng kép
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
  • Kháng nước, bụi
    IP64
  • Bảo mật
    Vân tay cạnh bên
  • Nghe nhạc
    OGG MP3 Midi FLAC
  • Xem phim
    MP4; AVI
  • Tính năng đặc biệt
    Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Âm thanh DTS (DTS Studio Sound) Chạm 2 lần sáng màn hình
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Tốc độ CPU
    tối đa 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MP2
  • CPU
    MediaTek Helio G85
  • Chipset
    T7225 8 nhân
  • Tốc độ CPU
    2 × 1.8GHz + 6 × 1.8GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Tốc độ CPU
    2 x Cortex-A76 2.40 GHz + 6 x Cortex-A55 2.00 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Dimensity 6300 5G
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • GPS
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • 4G
    LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Wifi
    2.4GHz / 5GHz
  • 4G
    B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
  • GPS
    GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
  • Kết nối USB
    Type C
  • GPS
    GPS GLONASS GALILEO BDS
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
  • Bluetooth
    v5.0
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ sáng tối đa
    720 nits
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1612 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.56" - Tần số quét 90 Hz
  • Kích thước màn hình
    6.74" 60/90Hz
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600 × 720
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch 120hz
  • Sạc
    10W
  • Dung lượng Pin
    5000mAh (Typ)
  • Sạc
    15W
  • Dung lượng Pin
    5500mAh (TYP)
  • Sạc
    Sạc nhanh 18 W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Chất liệu
    Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước
    Dài 163.74 mm - Ngang 75.03 mm - Dày 8.16 mm
  • Trọng lượng
    188 g
  • Trọng lượng
    199g
  • Kích thước
    167.30 × 76.95 × 8.19mm
  • Chất liệu
    Polymer
  • Trọng lượng
    188 g
  • Kích thước
    165.4 x 76.8 x 7.8 mm
  • Chất liệu
    Khung máy: Kim loại; Mặt lưng máy: Nhựa